Bản dịch của từ Pinprick trong tiếng Việt
Pinprick

Pinprick (Noun)
Một vết đâm do ghim gây ra.
A prick caused by a pin.
The pinprick on her finger made her wince in pain.
Vết đâm của cái ghim trên ngón tay làm cô ấy nhăn mặt vì đau.
He felt relieved when there was no pinprick on the cushion.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi không có vết đâm trên cái gối.
Did you notice a pinprick on the map during the presentation?
Bạn có để ý thấy một vết đâm trên bản đồ trong bài thuyết trình không?
The pinprick of light in the darkness guided us home.
Dấu châm nhỏ sáng trong bóng tối dẫn chúng tôi về nhà.
She couldn't feel the pinprick of his criticism among the praise.
Cô ấy không thể cảm nhận được dấu châm của lời phê bình trong lời khen.
Did the pinprick of injustice drive him to seek revenge?
Dấu châm của sự bất công đã thúc đẩy anh ta tìm kiếm sự trả thù?
"Pinprick" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một vết châm nhỏ hoặc một cảm giác đau nhói nhẹ, thường được mô tả như một cảm giác không đáng kể nhưng gây khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "pinprick" tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào cảm giác đau nhẹ. Cả hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm.
Từ "pinprick" xuất phát từ hai thành tố: "pin", có nguồn gốc từ từ Latinh "pinna", có nghĩa là "đinh ghim" và "prick", từ Latinh "puncticare", có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Kết hợp lại, "pinprick" chỉ hành động châm nhẹ bằng một vật nhọn, thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu nhỏ nhặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn ở việc chỉ cảm giác vật lý mà còn có thể mở rộng đến những phiền toái hoặc khó khăn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "pinprick" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh dùng thường có thể liên quan đến mô tả cảm giác vật lý hoặc biện pháp nhỏ trong một vấn đề. Trong phần Reading và Writing, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu được sử dụng trong văn phong miêu tả hoặc khi thảo luận về những ảnh hưởng nhỏ trong các lĩnh vực như y học hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những tác động nhỏ gây khó chịu hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp