Bản dịch của từ Pinprick trong tiếng Việt

Pinprick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinprick (Noun)

pˈɪnpɹɪk
pˈɪnpɹɪk
01

Một vết đâm do ghim gây ra.

A prick caused by a pin.

Ví dụ

The pinprick on her finger made her wince in pain.

Vết đâm của cái ghim trên ngón tay làm cô ấy nhăn mặt vì đau.

He felt relieved when there was no pinprick on the cushion.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi không có vết đâm trên cái gối.

Did you notice a pinprick on the map during the presentation?

Bạn có để ý thấy một vết đâm trên bản đồ trong bài thuyết trình không?

02

Một chấm hoặc một lượng rất nhỏ.

A very small dot or amount.

Ví dụ

The pinprick of light in the darkness guided us home.

Dấu châm nhỏ sáng trong bóng tối dẫn chúng tôi về nhà.

She couldn't feel the pinprick of his criticism among the praise.

Cô ấy không thể cảm nhận được dấu châm của lời phê bình trong lời khen.

Did the pinprick of injustice drive him to seek revenge?

Dấu châm của sự bất công đã thúc đẩy anh ta tìm kiếm sự trả thù?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinprick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinprick

Không có idiom phù hợp