Bản dịch của từ Pintail trong tiếng Việt

Pintail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pintail (Noun)

pˈɪnteɪl
pˈɪnteɪl
01

Vịt di cư chủ yếu có đuôi nhọn.

A mainly migratory duck with a pointed tail.

Ví dụ

The pintail is a beautiful duck often seen in wetlands.

Pintail là một con vịt đẹp thường thấy ở vùng đất ngập nước.

Many people do not notice the pintail in crowded parks.

Nhiều người không nhận thấy pintail trong các công viên đông đúc.

Is the pintail common in social gatherings at local lakes?

Pintail có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở hồ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pintail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pintail

Không có idiom phù hợp