Bản dịch của từ Pintxo trong tiếng Việt
Pintxo

Pintxo (Noun)
Một món ăn nhẹ kiểu basque được phục vụ trong các quán bar, giống như món tapas.
A basque snack served in bars resembling tapas.
I enjoyed a pintxo at a bar in San Sebastián.
Tôi đã thưởng thức một pintxo tại một quán bar ở San Sebastián.
We did not find any pintxo in the New York restaurant.
Chúng tôi không tìm thấy pintxo nào trong nhà hàng ở New York.
Did you try the pintxo at the festival last weekend?
Bạn đã thử pintxo tại lễ hội cuối tuần trước chưa?
Pintxo là một thuật ngữ trong ngôn ngữ Tây Ban Nha, thường dùng để chỉ các món ăn nhẹ (snacks) truyền thống của vùng Basque. Pintxo thường được phục vụ cùng với một xiên que, giống như tapas, nhưng khác biệt ở chỗ món ăn thường được đính kèm vào một miếng bánh mì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "pintxo" thường xuất hiện chủ yếu trong các hộp thư về ẩm thực và du lịch liên quan đến Tây Ban Nha.
Từ "pintxo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là từ miền Bắc Tây Ban Nha - País Vasco. Xuất phát từ động từ Latin "punctiare", nghĩa là "đâm" hoặc "chọc", từ này phản ánh cách thức mà món ăn này được chuẩn bị, thường là những miếng thức ăn được gắn vào tăm hoặc que. Trong văn hóa ẩm thực, pintxo không chỉ thể hiện hình thức đơn giản của món ăn mà còn thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo, minh chứng cho sự phong phú của ẩm thực xứ Basque.
Từ "pintxo" ít khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là từ chỉ món ăn đặc trưng của xứ Basque, Tây Ban Nha. Tuy nhiên, trong các bối cảnh văn hóa ẩm thực, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện về ẩm thực Tây Ban Nha, nhấn mạnh vào phong cách ăn uống và xã hội hóa qua việc chia sẻ món ăn giữa bạn bè và gia đình.