Bản dịch của từ Pintxo trong tiếng Việt

Pintxo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pintxo (Noun)

pˈɪntskoʊ
pˈɪntskoʊ
01

Một món ăn nhẹ kiểu basque được phục vụ trong các quán bar, giống như món tapas.

A basque snack served in bars resembling tapas.

Ví dụ

I enjoyed a pintxo at a bar in San Sebastián.

Tôi đã thưởng thức một pintxo tại một quán bar ở San Sebastián.

We did not find any pintxo in the New York restaurant.

Chúng tôi không tìm thấy pintxo nào trong nhà hàng ở New York.

Did you try the pintxo at the festival last weekend?

Bạn đã thử pintxo tại lễ hội cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pintxo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pintxo

Không có idiom phù hợp