Bản dịch của từ Pion trong tiếng Việt
Pion

Pion (Noun)
Một meson có khối lượng xấp xỉ 270 lần khối lượng electron.
A meson having a mass approximately 270 times that of an electron.
Scientists discovered a new pion particle in their research.
Các nhà khoa học đã phát hiện một hạt pion mới trong nghiên cứu của họ.
The pion decay process is crucial in understanding particle physics.
Quá trình phân hủy của pion rất quan trọng trong việc hiểu về vật lý hạt.
The mass of a pion is much larger than that of an electron.
Khối lượng của một pion lớn hơn nhiều so với của một electron.
Họ từ
Pion (tiếng Việt: pi-on) là một hạt cơ bản trong vật lý hạt, thuộc loại meson, có vai trò quan trọng trong kiểu tương tác hạt nhân giữa proton và neutron. Có ba dạng pion: pion dương (π⁺), pion âm (π⁻) và pion trung tính (π⁰), được phân biệt bằng điện tích. Trong vật lý, pion thường được sử dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc hạt nhân và tương tác mạnh. Pion không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, các thuật ngữ liên quan trong vật lý có thể có sự khác biệt ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Từ "pion" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pionem", có nghĩa là "người ném" hay "người mang". Trong lĩnh vực vật lý hạt, pion được sử dụng để chỉ một loại hạt cơ bản có vai trò quan trọng trong tương tác hạt nhân. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1940, phản ánh sự phát triển của lý thuyết hạt nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc pion có chức năng giống như "người mang" lực tương tác giữa các nút hạt nhân.
Từ "pion" thường được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và vật lý phần tử, cụ thể là khi nói về các hạt cơ bản. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc chuyên ngành hẹp. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, "pion" thường được đề cập trong các bài viết chuyên khảo hoặc trong các cuộc thảo luận về tương tác hạt nhân, lý thuyết trường lượng tử và vật lý hạt.