Bản dịch của từ Meson trong tiếng Việt

Meson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meson (Noun)

mˈeizˌɑn
mˈizɑn
01

Một hạt hạ nguyên tử có khối lượng trung gian giữa electron và proton và truyền tương tác mạnh liên kết các nucleon với nhau trong hạt nhân nguyên tử.

A subatomic particle which is intermediate in mass between an electron and a proton and transmits the strong interaction that binds nucleons together in the atomic nucleus.

Ví dụ

Scientists discovered a new meson particle in the nucleus.

Nhà khoa học đã phát hiện một hạt meson mới trong hạt nhân.

The meson's role in nuclear binding is crucial for stability.

Vai trò của meson trong liên kết hạt nhân quan trọng cho sự ổn định.

Mesons play a significant role in the structure of atoms.

Meson đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của nguyên tử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meson

Không có idiom phù hợp