Bản dịch của từ Piped music trong tiếng Việt
Piped music

Piped music (Noun)
Nhạc nền được ghi âm trước và phát qua loa ở nơi công cộng.
Prerecorded background music played through loudspeakers in a public place
Piped music fills the cafe, creating a relaxing atmosphere for customers.
Nhạc nền phát qua loa làm không gian quán cà phê thư giãn.
Many people do not enjoy piped music in shopping malls.
Nhiều người không thích nhạc nền phát ở trung tâm mua sắm.
Do you think piped music improves the dining experience at restaurants?
Bạn có nghĩ rằng nhạc nền cải thiện trải nghiệm ăn uống tại nhà hàng không?
Piped music fills the mall, creating a pleasant shopping atmosphere for everyone.
Âm nhạc phát qua loa làm cho trung tâm thương mại trở nên dễ chịu.
Piped music does not distract customers at the library during study hours.
Âm nhạc phát qua loa không làm phân tâm khách hàng ở thư viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp