Bản dịch của từ Piped music trong tiếng Việt

Piped music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piped music (Noun)

pˈaɪpt mjˈuzɨk
pˈaɪpt mjˈuzɨk
01

Nhạc nền được ghi âm trước và phát qua loa ở nơi công cộng.

Prerecorded background music played through loudspeakers in a public place

Ví dụ

Piped music fills the cafe, creating a relaxing atmosphere for customers.

Nhạc nền phát qua loa làm không gian quán cà phê thư giãn.

Many people do not enjoy piped music in shopping malls.

Nhiều người không thích nhạc nền phát ở trung tâm mua sắm.

Do you think piped music improves the dining experience at restaurants?

Bạn có nghĩ rằng nhạc nền cải thiện trải nghiệm ăn uống tại nhà hàng không?

Piped music fills the mall, creating a pleasant shopping atmosphere for everyone.

Âm nhạc phát qua loa làm cho trung tâm thương mại trở nên dễ chịu.

Piped music does not distract customers at the library during study hours.

Âm nhạc phát qua loa không làm phân tâm khách hàng ở thư viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piped music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piped music

Không có idiom phù hợp