Bản dịch của từ Piperacillin trong tiếng Việt

Piperacillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piperacillin (Noun)

pˌaɪpɚˈeɪʃənli
pˌaɪpɚˈeɪʃənli
01

(dược học) một loại kháng sinh ureidopenicillin cụ thể.

Pharmacology a particular ureidopenicillin antibiotic.

Ví dụ

Piperacillin is effective against certain bacterial infections in hospitals.

Piperacillin có hiệu quả với một số nhiễm trùng vi khuẩn trong bệnh viện.

Piperacillin is not commonly used in outpatient settings.

Piperacillin không thường được sử dụng trong môi trường ngoại trú.

Is piperacillin prescribed for patients with severe infections?

Piperacillin có được kê đơn cho bệnh nhân nhiễm trùng nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piperacillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piperacillin

Không có idiom phù hợp