Bản dịch của từ Piperacillin trong tiếng Việt
Piperacillin

Piperacillin (Noun)
(dược học) một loại kháng sinh ureidopenicillin cụ thể.
Piperacillin is effective against certain bacterial infections in hospitals.
Piperacillin có hiệu quả với một số nhiễm trùng vi khuẩn trong bệnh viện.
Piperacillin is not commonly used in outpatient settings.
Piperacillin không thường được sử dụng trong môi trường ngoại trú.
Is piperacillin prescribed for patients with severe infections?
Piperacillin có được kê đơn cho bệnh nhân nhiễm trùng nặng không?
Piperacillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được phát triển để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Piperacillin thường được sử dụng trong y tế nhờ hiệu quả rộng rãi đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả những chủng kháng thuốc. Tại cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Piperacillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được phát triển từ penicillin G. Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "piper" có nghĩa là "hạt tiêu", bởi vì thuốc này có cấu trúc hóa học tương tự như các hợp chất tự nhiên có trong hạt tiêu. Piperacillin được giới thiệu vào cuối những năm 1970, nhắm đến vi khuẩn Gram âm. Sự phát triển này đã mở rộng khả năng điều trị nhiễm trùng nặng, góp phần quan trọng vào nền y học hiện đại.
Từ "piperacillin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài nói liên quan đến y tế, dược phẩm hoặc trong bối cảnh họp nhóm chuyên môn. Cụ thể, thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về kháng sinh và điều trị nhiễm trùng. Khả năng người thí sinh gặp từ này trong các bài viết có thể xuất hiện trong các bài báo học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về dược lý.