Bản dịch của từ Piperidine trong tiếng Việt
Piperidine
Noun [U/C]
Piperidine (Noun)
Ví dụ
Piperidine is used in some social science research on drug addiction.
Piperidine được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội về nghiện ma túy.
Many people do not know what piperidine is or its effects.
Nhiều người không biết piperidine là gì hoặc tác động của nó.
Is piperidine safe for social experiments in drug studies?
Piperidine có an toàn cho các thí nghiệm xã hội trong nghiên cứu ma túy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Piperidine
Không có idiom phù hợp