Bản dịch của từ Piperidine trong tiếng Việt

Piperidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piperidine (Noun)

01

Một chất lỏng có mùi hạt tiêu được hình thành do sự khử pyridin.

A pepperysmelling liquid formed by the reduction of pyridine.

Ví dụ

Piperidine is used in some social science research on drug addiction.

Piperidine được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội về nghiện ma túy.

Many people do not know what piperidine is or its effects.

Nhiều người không biết piperidine là gì hoặc tác động của nó.

Is piperidine safe for social experiments in drug studies?

Piperidine có an toàn cho các thí nghiệm xã hội trong nghiên cứu ma túy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piperidine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piperidine

Không có idiom phù hợp