Bản dịch của từ Piperidine trong tiếng Việt
Piperidine
Piperidine (Noun)
Piperidine is used in some social science research on drug addiction.
Piperidine được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội về nghiện ma túy.
Many people do not know what piperidine is or its effects.
Nhiều người không biết piperidine là gì hoặc tác động của nó.
Is piperidine safe for social experiments in drug studies?
Piperidine có an toàn cho các thí nghiệm xã hội trong nghiên cứu ma túy không?
Piperidine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H11N, thuộc nhóm amine bậc một, được biết đến với cấu trúc vòng bền vững và tính chất cơ bản. Nó thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu, và có mùi hắc. Piperidine được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học hữu cơ như một chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hóa học khác. Bên cạnh đó, piperidine còn có ứng dụng trong sản xuất cao su và nhựa.
Piperidine là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ từ Latinh "piper", nghĩa là hạt tiêu. Từ gốc này xuất phát từ "piper" trong tiếng Hy Lạp cổ, đề cập đến cây tiêu, một loại gia vị. Piperidine được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và đã trở thành một nhân tố quan trọng trong hóa học hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm. Sự liên kết giữa tên gọi và cấu trúc hóa học này phản ánh vai trò quan trọng của hợp chất trong nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới.
Piperidine là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm, nhưng có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Đọc, sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xảy ra trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành. Trong Nói và Viết, piperidine có thể xuất hiện khi thảo luận về hóa học hữu cơ hoặc phát triển thuốc. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống khoa học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc phân tử của các hợp chất hữu cơ.