Bản dịch của từ Pyridine trong tiếng Việt
Pyridine
Pyridine (Noun)
Pyridine is often used in social science research to analyze data.
Pyridine thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích dữ liệu.
Many students do not understand pyridine's role in social experiments.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pyridine trong các thí nghiệm xã hội.
Is pyridine safe for use in social research projects?
Pyridine có an toàn để sử dụng trong các dự án nghiên cứu xã hội không?
Pyridine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H5N. Nó thuộc về nhóm nitrogen heterocyclic và có cấu trúc tương tự như benzen, với một nguyên tử nitơ thay thế cho một nguyên tử cacbon trong vòng cấu trúc. Pyridine có tính chất gây độc và là một hợp chất hòa tan trong nước, thường được sử dụng như một dung môi và là nguyên liệu trong ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi theo khu vực.
Pyridine là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyr" nghĩa là lửa, kết hợp với hậu tố "-idine" thường chỉ các hợp chất chứa nitơ. Từ nguyên gốc liên quan đến đặc tính của pyridine, một hợp chất có nguồn gốc từ chưng cất nhựa cây hoặc dầu mỏ, và có mùi hăng giống như xăng. Pyridine được phát hiện vào thế kỷ 19 và hiện nay được sử dụng phổ biến trong sản xuất dược phẩm và hóa chất công nghiệp nhờ tính chất hóa học đặc trưng của nó.
Pyridine là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà người thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc y học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong phần nói và viết tương đối thấp do tính chất chuyên ngành. Ngoài IELTS, pyridine thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học hữu cơ và dược phẩm, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc hóa học hoặc phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp