Bản dịch của từ Pyridine trong tiếng Việt
Pyridine
Noun [U/C]
Pyridine (Noun)
Ví dụ
Pyridine is often used in social science research to analyze data.
Pyridine thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích dữ liệu.
Many students do not understand pyridine's role in social experiments.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pyridine trong các thí nghiệm xã hội.
Is pyridine safe for use in social research projects?
Pyridine có an toàn để sử dụng trong các dự án nghiên cứu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pyridine
Không có idiom phù hợp