Bản dịch của từ Pyridine trong tiếng Việt

Pyridine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyridine (Noun)

01

Một chất lỏng dễ bay hơi không màu, có mùi khó chịu, có trong nhựa than đá và được sử dụng chủ yếu làm dung môi.

A colourless volatile liquid with an unpleasant odour present in coal tar and used chiefly as a solvent.

Ví dụ

Pyridine is often used in social science research to analyze data.

Pyridine thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích dữ liệu.

Many students do not understand pyridine's role in social experiments.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pyridine trong các thí nghiệm xã hội.

Is pyridine safe for use in social research projects?

Pyridine có an toàn để sử dụng trong các dự án nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyridine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyridine

Không có idiom phù hợp