Bản dịch của từ Pipsqueak trong tiếng Việt

Pipsqueak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipsqueak (Noun)

pˈɪpskwik
pˈɪpskwik
01

Một người được coi là tầm thường, đặc biệt là vì họ còn nhỏ hoặc còn trẻ.

A person considered to be insignificant especially because they are small or young.

Ví dụ

Many people see young activists as mere pipsqueaks in society.

Nhiều người xem các nhà hoạt động trẻ tuổi là những kẻ tầm thường trong xã hội.

He is not a pipsqueak; his ideas matter in our community.

Anh ấy không phải là một kẻ tầm thường; ý tưởng của anh ấy quan trọng trong cộng đồng chúng tôi.

Why do you think pipsqueaks can influence social change?

Tại sao bạn nghĩ rằng những kẻ tầm thường có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipsqueak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipsqueak

Không có idiom phù hợp