Bản dịch của từ Pipsqueak trong tiếng Việt
Pipsqueak

Pipsqueak (Noun)
Một người được coi là tầm thường, đặc biệt là vì họ còn nhỏ hoặc còn trẻ.
A person considered to be insignificant especially because they are small or young.
Many people see young activists as mere pipsqueaks in society.
Nhiều người xem các nhà hoạt động trẻ tuổi là những kẻ tầm thường trong xã hội.
He is not a pipsqueak; his ideas matter in our community.
Anh ấy không phải là một kẻ tầm thường; ý tưởng của anh ấy quan trọng trong cộng đồng chúng tôi.
Why do you think pipsqueaks can influence social change?
Tại sao bạn nghĩ rằng những kẻ tầm thường có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội?
Từ "pipsqueak" là từ lóng trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những người nhỏ bé, yếu ớt hoặc không có giá trị, thường được sử dụng để chỉ một ai đó không có quyền lực hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và đôi khi mang hàm ý châm biếm. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự nhưng mức độ phổ biến thấp hơn. Chúng có thể phát âm tương tự nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể làm thay đổi cách hiểu của người nghe.
Từ "pipsqueak" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào thế kỷ 20, có thể kết hợp giữa từ "pip" (một âm thanh nhỏ, thường liên quan đến sự yếu ớt) và "squeak" (tiếng kêu nhỏ, thường của động vật hoặc vật thể). Trong bối cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ một người nhỏ bé, yếu ớt hoặc không có ảnh hưởng, phản ánh sự coi thường hoặc sự không nghiêm trọng của cá nhân đó. Sự kết hợp của âm thanh và nghĩa giúp khắc họa hình ảnh biểu cảm này.
Từ "pipsqueak" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phi chính thức và ít được sử dụng trong văn phong học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thường nhằm mục đích châm biếm hoặc thể hiện sự coi thường, chủ yếu áp dụng cho những người có vị thế thấp hơn hoặc kém ảnh hưởng trong một bối cảnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp