Bản dịch của từ Pisciculture trong tiếng Việt

Pisciculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pisciculture (Noun)

pˈɪsɪkʌltʃəɹ
pˈɪsɪkʌltʃəɹ
01

Việc nhân giống và nuôi cá có kiểm soát.

The controlled breeding and rearing of fish.

Ví dụ

Pisciculture plays a crucial role in providing sustainable food sources.

Nuôi cá đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thức ăn bền vững.

Some communities do not practice pisciculture due to lack of resources.

Một số cộng đồng không thực hành nuôi cá do thiếu nguồn lực.

Is pisciculture a common industry in your country for economic development?

Việc nuôi cá có phải là một ngành công nghiệp phổ biến trong nước bạn để phát triển kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pisciculture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pisciculture

Không có idiom phù hợp