Bản dịch của từ Pisciculture trong tiếng Việt
Pisciculture
Noun [U/C]
Pisciculture (Noun)
Ví dụ
Pisciculture plays a crucial role in providing sustainable food sources.
Nuôi cá đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thức ăn bền vững.
Some communities do not practice pisciculture due to lack of resources.
Một số cộng đồng không thực hành nuôi cá do thiếu nguồn lực.
Is pisciculture a common industry in your country for economic development?
Việc nuôi cá có phải là một ngành công nghiệp phổ biến trong nước bạn để phát triển kinh tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pisciculture
Không có idiom phù hợp