Bản dịch của từ Pisciculture trong tiếng Việt
Pisciculture

Pisciculture (Noun)
Pisciculture plays a crucial role in providing sustainable food sources.
Nuôi cá đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thức ăn bền vững.
Some communities do not practice pisciculture due to lack of resources.
Một số cộng đồng không thực hành nuôi cá do thiếu nguồn lực.
Is pisciculture a common industry in your country for economic development?
Việc nuôi cá có phải là một ngành công nghiệp phổ biến trong nước bạn để phát triển kinh tế không?
Pisciculture (nuôi trồng thủy sản) là quy trình nuôi và chăm sóc cá và các sinh vật thủy sản khác trong môi trường nhân tạo nhằm mục đích sản xuất thực phẩm hoặc cho các mục đích thương mại. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp thủy sản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, thuật ngữ có thể được thay thế bằng "fish farming" trong một số ngữ cảnh ở Mỹ.
Từ "pisciculture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "piscis" có nghĩa là "cá" và "cultura" có nghĩa là "nuôi trồng" hoặc "canh tác". Xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, khái niệm này đề cập đến việc nuôi và chăm sóc cá trong môi trường nhân tạo để sản xuất thực phẩm. Ngày nay, pisciculture không chỉ là một ngành kinh tế quan trọng mà còn liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững trong ngành thuỷ sản.
Từ "pisciculture" (nuôi trồng thủy sản) thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu liên quan đến sinh thái, nông nghiệp và thực phẩm, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học, hội thảo về môi trường và các chính sách phát triển nông nghiệp bền vững.