Bản dịch của từ Piste trong tiếng Việt

Piste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piste (Noun)

pist
pist
01

Một đường trượt tuyết được nén chặt.

A ski run of compacted snow.

Ví dụ

The piste at Aspen attracts many skiers every winter season.

Piste tại Aspen thu hút nhiều người trượt tuyết mỗi mùa đông.

The piste was not safe due to recent weather changes.

Piste không an toàn do sự thay đổi thời tiết gần đây.

Is the piste ready for the upcoming ski competition in February?

Piste đã sẵn sàng cho cuộc thi trượt tuyết sắp tới vào tháng Hai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piste

Không có idiom phù hợp