Bản dịch của từ Pit boss trong tiếng Việt

Pit boss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pit boss (Noun)

pɪt bɑs
pɪt bɑs
01

Người giám sát tại một cơ sở cờ bạc.

A supervisor in a gambling establishment.

Ví dụ

The pit boss oversees the casino floor and ensures fair play.

Người quản lý sân chơi kiểm soát sàn casino và đảm bảo chơi công bằng.

The pit boss never allows cheating during card games.

Người quản lý sân chơi không bao giờ cho phép gian lận trong trò chơi bài.

Is the pit boss responsible for handling customer complaints?

Người quản lý sân chơi có trách nhiệm xử lý phàn nàn của khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pit boss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pit boss

Không có idiom phù hợp