Bản dịch của từ Pitch capping trong tiếng Việt
Pitch capping

Pitch capping (Verb)
Dạng phân từ hiện tại của pitch cap.
Present participle form of pitch cap.
The city is pitch capping the new park in downtown Chicago.
Thành phố đang thực hiện việc phủ lớp nhựa cho công viên mới ở trung tâm Chicago.
They are not pitch capping the old roads this year.
Họ không thực hiện việc phủ lớp nhựa cho các con đường cũ năm nay.
Is the city pitch capping the playgrounds in our neighborhood?
Thành phố có thực hiện việc phủ lớp nhựa cho các sân chơi trong khu phố của chúng ta không?
"Pitch capping" là một thuật ngữ trong ngành xây dựng và kỹ thuật, chỉ về quá trình sử dụng chất liệu nhựa đường (pitch) để bảo vệ hoặc ôm trọn một cấu trúc cụ thể, thường là mái nhà hoặc bề mặt đường. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết hơn so với giọng Anh Anh.
Thuật ngữ "pitch capping" có nguồn gốc từ từ "pitch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pic" có nghĩa là nhựa hay chất lỏng dính. "Capping" đến từ tiếng Pháp cổ "cappe", có nghĩa là đội mũ hoặc che đậy. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "pitch capping" thường chỉ quá trình che phủ hoặc bảo vệ bề mặt bằng lớp nhựa dính. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển mình trong ngành công nghiệp vật liệu, nơi kỹ thuật và chất liệu hướng tới việc cải thiện độ bền và khả năng chống thời tiết cho các sản phẩm xây dựng.
"Pitch capping" là một thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh xây dựng, cụ thể liên quan đến việc lợp mái hoặc xử lý bề mặt mái. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài viết chuyên môn. Trong các ngữ cảnh phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc khi thảo luận về các phương pháp chống thấm hoặc bảo trì mái nhà.