Bản dịch của từ Pitchside trong tiếng Việt
Pitchside

Pitchside (Adjective)
Tại, trên hoặc về phía một bên của sân bóng đá hoặc sân thể thao khác.
At on or towards the side of a football or other sports pitch.
The fans cheered loudly from the pitchside during the match.
Người hâm mộ đã cổ vũ lớn từ bên sân trong trận đấu.
There aren't many seats available pitchside for the upcoming game.
Không có nhiều chỗ ngồi bên sân cho trận đấu sắp tới.
Is the pitchside area reserved for VIP guests only?
Khu vực bên sân có dành riêng cho khách VIP không?
Pitchside (Noun)
The children played pitchside during the local soccer tournament last Saturday.
Trẻ em đã chơi ở bên sân trong giải bóng đá địa phương hôm thứ Bảy.
There were no spectators allowed pitchside during the championship match.
Không có khán giả nào được phép đứng bên sân trong trận chung kết.
Is the pitchside area safe for fans during the game?
Khu vực bên sân có an toàn cho người hâm mộ trong trận đấu không?
Từ "pitchside" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khu vực bên lề sân vận động, nơi diễn ra các hoạt động liên quan đến trận đấu, đặc biệt trong thể thao như bóng đá. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống diễn ra gần khu vực thi đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "sideline", thường áp dụng cho nhiều môn thể thao khác nhau. Tuy nhiên, "pitchside" thường chỉ ám chỉ trong bối cảnh bóng đá cụ thể.
Từ "pitchside" được hình thành từ hai thành phần: "pitch" và "side". "Pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "pic" có nghĩa là "xuống" hoặc "đặt xuống", thường chỉ địa điểm thi đấu trong các môn thể thao. "Side" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sidan", có nghĩa là "mặt bên" hoặc "bên cạnh". Sự kết hợp này diễn tả vị trí bên lề sân bóng, nơi mà khán giả hoặc các nhân viên có thể quan sát trận đấu. Từ "pitchside" hiện nay thể hiện khái niệm không chỉ về vị trí địa lý mà còn về hoạt động thể thao diễn ra trên sân.
Từ "pitchside" tường chừng ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó liên quan chặt chẽ đến bối cảnh thể thao, cụ thể là bóng đá. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như thể thao và truyền thông, "pitchside" được dùng để chỉ khu vực bên lề sân thi đấu, nơi diễn ra các hoạt động phân tích, phỏng vấn sau trận đấu hoặc truyền thông trực tiếp. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả sự kiện thể thao và các cuộc thảo luận về chiến thuật.