Bản dịch của từ Pitchside trong tiếng Việt

Pitchside

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitchside (Adjective)

pˈɪtʃsˌaɪd
pˈɪtʃsˌaɪd
01

Tại, trên hoặc về phía một bên của sân bóng đá hoặc sân thể thao khác.

At on or towards the side of a football or other sports pitch.

Ví dụ

The fans cheered loudly from the pitchside during the match.

Người hâm mộ đã cổ vũ lớn từ bên sân trong trận đấu.

There aren't many seats available pitchside for the upcoming game.

Không có nhiều chỗ ngồi bên sân cho trận đấu sắp tới.

Is the pitchside area reserved for VIP guests only?

Khu vực bên sân có dành riêng cho khách VIP không?

Pitchside (Noun)

pˈɪtʃsˌaɪd
pˈɪtʃsˌaɪd
01

Khu vực tiếp giáp với sân bóng đá hoặc sân thể thao khác.

The area adjacent to the side of a football or other sports pitch.

Ví dụ

The children played pitchside during the local soccer tournament last Saturday.

Trẻ em đã chơi ở bên sân trong giải bóng đá địa phương hôm thứ Bảy.

There were no spectators allowed pitchside during the championship match.

Không có khán giả nào được phép đứng bên sân trong trận chung kết.

Is the pitchside area safe for fans during the game?

Khu vực bên sân có an toàn cho người hâm mộ trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitchside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitchside

Không có idiom phù hợp