Bản dịch của từ Pitchy trong tiếng Việt

Pitchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitchy (Adjective)

pˈɪtʃi
pˈɪtʃi
01

Ngoài đường biên; lạc nhịp.

Offpitch out of tune.

Ví dụ

His pitchy singing voice annoyed the audience.

Giong hát pitchy của anh ấy làm phiền khán giả.

She received negative feedback for her pitchy performance.

Cô ấy nhận phản hồi tiêu cực về màn trình diễn pitchy của mình.

Is it possible to improve a pitchy voice through practice?

Có thể cải thiện giọng hát pitchy thông qua việc luyện tập không?

02

Giống như hoặc tối như hắc ín.

Like or as dark as pitch.

Ví dụ

Her pitchy hair matched her dark mood perfectly.

Tóc đen thẳng của cô ấy khớp hoàn hảo với tâm trạng u ám của cô.

The room felt pitchy and gloomy, making it hard to concentrate.

Phòng cảm thấy u ám và ảm đạm, khiến việc tập trung trở nên khó khăn.

Is it advisable to use pitchy language in an IELTS essay?

Có nên sử dụng ngôn ngữ u ám trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitchy

Không có idiom phù hợp