Bản dịch của từ Pitchy trong tiếng Việt
Pitchy

Pitchy (Adjective)
His pitchy singing voice annoyed the audience.
Giong hát pitchy của anh ấy làm phiền khán giả.
She received negative feedback for her pitchy performance.
Cô ấy nhận phản hồi tiêu cực về màn trình diễn pitchy của mình.
Is it possible to improve a pitchy voice through practice?
Có thể cải thiện giọng hát pitchy thông qua việc luyện tập không?
Her pitchy hair matched her dark mood perfectly.
Tóc đen thẳng của cô ấy khớp hoàn hảo với tâm trạng u ám của cô.
The room felt pitchy and gloomy, making it hard to concentrate.
Phòng cảm thấy u ám và ảm đạm, khiến việc tập trung trở nên khó khăn.
Is it advisable to use pitchy language in an IELTS essay?
Có nên sử dụng ngôn ngữ u ám trong bài luận IELTS không?
Họ từ
Từ "pitchy" có nghĩa là có âm thanh hoặc màu sắc không đồng nhất, thường được sử dụng để mô tả một chất liệu hay âm thanh mang tính chất chói tai hoặc thô ráp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, người Anh có thể sử dụng "pitchy" trong các tình huống chính thức hơn so với người Mỹ, nơi từ này thường được thấy trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày.
Từ "pitchy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pictus", nghĩa là "được vẽ" hay "màu sắc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ chất liệu đặc trưng của nhựa cây, có mùi hương mạnh mẽ và có tính dính. Ngày nay, "pitchy" thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc hương liệu có tính chất đặc trưng, nồng nàn, gây cảm giác dễ nhận biết, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc biểu đạt về chất lượng và cảm xúc.
Từ "pitchy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm nhạc hoặc giọng hát không chính xác, mất cân bằng. Ở những ngữ cảnh khác, "pitchy" thường được dùng để chỉ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc perfomance không đồng nhất. Trong hoạt động hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc, phê bình nghệ thuật hoặc khi bàn luận về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp