Bản dịch của từ Pithed trong tiếng Việt
Pithed

Pithed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của pit.
Past tense and past participle of pith.
The community pithed their resources for the charity event last year.
Cộng đồng đã góp tài nguyên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
They did not pithed any funds for the local school project.
Họ đã không góp quỹ cho dự án trường học địa phương.
Did the volunteers pithed enough supplies for the outreach program?
Các tình nguyện viên đã góp đủ vật phẩm cho chương trình tiếp cận chưa?
Họ từ
"Pithed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực phẩm để chỉ sự thiếu hụt hương vị hoặc chất lượng, đặc biệt là khi mô hoặc chất lỏng bên trong một loại trái cây hoặc rau củ bị loại bỏ hoặc mất đi. Từ này có nguồn gốc từ động từ "pith", có nghĩa là lấy đi phần ruột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pithed" được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù âm điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "pithed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pith", xuất phát từ tiếng Old English "piþ", có nghĩa là chất cơ bản hoặc cốt lõi của một vật thể. Trong tiếng Latin, từ "pith" có thể liên hệ đến "medulla", chỉ tủy hoặc phần trung tâm. Trải qua thời gian, nghĩa của "pithed" đã phát triển để chỉ hành động loại bỏ phần cốt lõi hoặc tủy từ một sinh vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật để diễn tả quá trình làm giảm tính sống hoặc sự phát triển của một thực thể.
Từ "pithed" ít phổ biến trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, nó thường được dùng trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp để chỉ việc loại bỏ tủy cây hoặc trong các thí nghiệm khoa học. Sự ít phổ biến của từ này trong tiếng Anh thông dụng cho thấy nó chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu hoặc tài liệu kỹ thuật, không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.