Bản dịch của từ Pithy saying trong tiếng Việt
Pithy saying

Pithy saying (Idiom)
Một câu nói hoặc cách diễn đạt ngắn gọn và có ý nghĩa.
A concise and meaningful saying or expression.
Her pithy saying about friendship inspired many at the social event.
Câu nói súc tích của cô ấy về tình bạn đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện xã hội.
His pithy saying did not resonate with the audience at the meeting.
Câu nói súc tích của anh ấy không gây được tiếng vang với khán giả tại cuộc họp.
What is your favorite pithy saying about community and togetherness?
Câu nói súc tích nào về cộng đồng và sự đoàn kết mà bạn thích nhất?
Câu nói súc tích (pithy saying) là một câu trích dẫn hoặc khẩu ngữ ngắn gọn, chứa đựng ý tưởng sâu sắc hoặc bài học quan trọng, thường được sử dụng để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và dễ nhớ. Trong văn nói và văn viết, câu nói súc tích thường mang tính chất châm biếm hoặc triết lý, với âm điệu mạnh mẽ và lôi cuốn. Xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng và hiểu biết về các câu nói này.
Cụm từ "pithy saying" xuất phát từ tiếng Latin "pith", có nghĩa là "nội dung" hoặc "cốt lõi". Nguyên gốc của từ này bắt nguồn từ cây cối, nơi "pith" được sử dụng để chỉ phần lõi mềm bên trong thân cây. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những câu nói súc tích và đầy ý nghĩa, thường có khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ và sâu sắc trong một hình thức ngắn gọn.
Cụm từ "pithy saying" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì tính chất chuyên môn và nghệ thuật của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng một cách súc tích, thể hiện khả năng ngôn ngữ tinh tế và phong phú. Trong các ngữ cảnh khác, "pithy saying" thường xuất hiện trong các bài phát biểu, văn chương hoặc truyền truyền thông xã hội, nhấn mạnh sự sâu sắc và dễ nhớ của một thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp