Bản dịch của từ Pithy saying trong tiếng Việt

Pithy saying

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pithy saying (Idiom)

ˈpɪ.θiˈseɪ.ɪŋ
ˈpɪ.θiˈseɪ.ɪŋ
01

Một câu nói hoặc cách diễn đạt ngắn gọn và có ý nghĩa.

A concise and meaningful saying or expression.

Ví dụ

Her pithy saying about friendship inspired many at the social event.

Câu nói súc tích của cô ấy về tình bạn đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện xã hội.

His pithy saying did not resonate with the audience at the meeting.

Câu nói súc tích của anh ấy không gây được tiếng vang với khán giả tại cuộc họp.

What is your favorite pithy saying about community and togetherness?

Câu nói súc tích nào về cộng đồng và sự đoàn kết mà bạn thích nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pithy saying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pithy saying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.