Bản dịch của từ Pitiably trong tiếng Việt

Pitiably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitiably (Adverb)

pˈɪtjəbli
pˈɪtjəbli
01

Theo cách ít hoặc không đáng được thông cảm.

In a way that deserves little or no sympathy.

Ví dụ

The conditions in that shelter were pitiably inadequate for the homeless.

Điều kiện trong nơi trú ẩn đó thật sự không đủ cho người vô gia cư.

Many people do not pitiably understand the struggles of the poor.

Nhiều người không hiểu đáng thương những khó khăn của người nghèo.

Why do some politicians speak pitiably about social welfare programs?

Tại sao một số chính trị gia lại nói một cách đáng thương về các chương trình phúc lợi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitiably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitiably

Không có idiom phù hợp