Bản dịch của từ Pitiably trong tiếng Việt
Pitiably

Pitiably (Adverb)
The conditions in that shelter were pitiably inadequate for the homeless.
Điều kiện trong nơi trú ẩn đó thật sự không đủ cho người vô gia cư.
Many people do not pitiably understand the struggles of the poor.
Nhiều người không hiểu đáng thương những khó khăn của người nghèo.
Why do some politicians speak pitiably about social welfare programs?
Tại sao một số chính trị gia lại nói một cách đáng thương về các chương trình phúc lợi xã hội?
Họ từ
Từ "pitiably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách đáng thương", thể hiện sự tội nghiệp hoặc khốn khổ. Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình trạng nào đó gây cảm giác thương xót. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pitiably" xuất phát từ gốc Latinh "pietas", nghĩa là lòng thương xót hoặc lòng từ bi. Qua các ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đánh dấu sự chuyển mình với nghĩa là đáng thương hoặc gây cảm giác tội nghiệp. Trong bối cảnh hiện đại, "pitiably" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái mà người khác có thể cảm thấy đau buồn hoặc thương hại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiếp nối của cảm xúc nhân đạo trong ngôn ngữ.
Từ "pitiably" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng đáng thương, thường liên quan đến những tình huống xã hội hoặc nhân đạo. Trong giao tiếp hàng ngày, "pitiably" thường xuất hiện khi bàn luận về những hoàn cảnh khó khăn, sự đau khổ hay thất bại, thể hiện sự đồng cảm hoặc chỉ trích.