Bản dịch của từ Pitiless trong tiếng Việt

Pitiless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitiless (Adjective)

pˈɪtiləs
pˈɪtɪlɛs
01

Không tỏ ra thương hại; tàn nhẫn.

Showing no pity cruel.

Ví dụ

The pitiless policies harmed thousands of families in 2023.

Các chính sách tàn nhẫn đã gây hại cho hàng ngàn gia đình vào năm 2023.

The government is not pitiless; it cares for the vulnerable people.

Chính phủ không tàn nhẫn; họ quan tâm đến những người dễ bị tổn thương.

Are the pitiless actions of corporations hurting society?

Các hành động tàn nhẫn của các tập đoàn có đang gây hại cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitiless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitiless

Không có idiom phù hợp