Bản dịch của từ Pitiless trong tiếng Việt
Pitiless

Pitiless (Adjective)
The pitiless policies harmed thousands of families in 2023.
Các chính sách tàn nhẫn đã gây hại cho hàng ngàn gia đình vào năm 2023.
The government is not pitiless; it cares for the vulnerable people.
Chính phủ không tàn nhẫn; họ quan tâm đến những người dễ bị tổn thương.
Are the pitiless actions of corporations hurting society?
Các hành động tàn nhẫn của các tập đoàn có đang gây hại cho xã hội không?
Họ từ
Từ "pitiless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có lòng thương xót, tàn nhẫn hoặc vô cảm. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của con người hay tình huống mà không có sự khoan dung hay thông cảm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pitiless" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pitiless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tiền tố "pitiless" (không có lòng thương xót) kết hợp với động từ "pity" (thương xót). Tiền tố "pitiless" bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas", mang nghĩa là lòng thương và sự tôn trọng. Sự phát triển của từ này phản ánh một khía cạnh mang tính tiêu cực trong ngôn ngữ, khi nhấn mạnh tính không khoan dung hoặc sự lạnh lùng đối với nỗi khổ của người khác, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại.
Từ "pitiless" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất mô tả cảm xúc mạnh mẽ của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề văn hóa, xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "pitiless" thường được dùng để miêu tả sự tàn nhẫn trong hành động hoặc thái độ của con người, thường thấy trong văn học hoặc phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp