Bản dịch của từ Placable trong tiếng Việt
Placable

Placable (Adjective)
She is a placable person who resolves conflicts peacefully.
Cô ấy là người dễ chịu, giải quyết xung đột một cách hòa bình.
He is not a placable leader; he often holds grudges.
Ông ấy không phải là một nhà lãnh đạo dễ chịu; ông thường giữ thù.
Is she always as placable as she seems in meetings?
Cô ấy có luôn dễ chịu như vẻ ngoài trong các cuộc họp không?
Tính từ "placable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placabilis", có nghĩa là dễ dàng làm dịu hoặc hòa giải. Từ này thường dùng để mô tả một người hoặc tình huống có khả năng được xoa dịu hoặc hòa giải dễ dàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau, nhưng "placable" ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ đồng nghĩa như "calm" hoặc "pacific".
Tính từ "placable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placabilis", từ động từ "placare" có nghĩa là "làm dịu", "xoa dịu". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "placable" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa khả năng dễ dàng được làm hòa hay tha thứ. Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ, với sự nhấn mạnh vào khả năng tiếp nhận và sự hòa giải trong các mối quan hệ.
Từ "placable" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa đặc thù của nó, thường liên quan đến khái niệm dễ dỗ dành hoặc dễ xoa dịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học và các thảo luận về tâm lý, mô tả tính chất của con người hoặc tình huống mà có thể được làm cho nhẹ nhàng hơn. Từ này thể hiện sự nhạy bén trong giao tiếp và sự hiểu biết về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp