Bản dịch của từ Place of confinement trong tiếng Việt

Place of confinement

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place of confinement (Phrase)

plˈeɪs ˈʌv kənfˈaɪnmənt
plˈeɪs ˈʌv kənfˈaɪnmənt
01

Một địa điểm nơi một người nào đó bị giam giữ hoặc cầm tù.

A location where someone is kept confined or imprisoned.

Ví dụ

The prison is a place of confinement for many offenders.

Nhà tù là một nơi giam giữ cho nhiều tội phạm.

A place of confinement should not be overcrowded or unsafe.

Một nơi giam giữ không nên đông đúc hoặc không an toàn.

Is a place of confinement necessary for rehabilitation programs?

Liệu một nơi giam giữ có cần thiết cho các chương trình phục hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place of confinement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place of confinement

Không có idiom phù hợp