Bản dịch của từ Place of confinement trong tiếng Việt
Place of confinement

Place of confinement (Phrase)
The prison is a place of confinement for many offenders.
Nhà tù là một nơi giam giữ cho nhiều tội phạm.
A place of confinement should not be overcrowded or unsafe.
Một nơi giam giữ không nên đông đúc hoặc không an toàn.
Is a place of confinement necessary for rehabilitation programs?
Liệu một nơi giam giữ có cần thiết cho các chương trình phục hồi không?
"Place of confinement" (nơi giam giữ) thường được hiểu là một không gian hạn chế tự do của một cá nhân, bao gồm nhà tù, trại giam hay bất kỳ cơ sở nào mà người bị giam giữ không thể tự do ra vào. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "confinement" có thể nhấn mạnh đến sự giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt hơn trong một số tình huống.
Thuật ngữ "place of confinement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "clausus", nghĩa là "đóng kín". Sự kết hợp của "place" và "confinement" thể hiện một khu vực nhất định nơi con người hoặc động vật bị giới hạn hoặc bị giam giữ. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ mọi không gian giam cầm, từ nhà tù đến các cơ sở y tế. Sự gắn kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ nhấn mạnh tác động của sự giam giữ lên cá nhân.
Cụm từ "place of confinement" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề về cải huấn, luật pháp hoặc nhân quyền trong các bài đọc hoặc bài viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi giam giữ như nhà tù hoặc cơ sở cải tạo, nhấn mạnh đến tình trạng mất tự do của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp