Bản dịch của từ Placed trong tiếng Việt
Placed
Placed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của địa điểm.
Simple past and past participle of place.
They placed the chairs in a circle for the discussion.
Họ đã đặt những chiếc ghế thành vòng tròn cho buổi thảo luận.
She did not place her trust in social media influencers.
Cô ấy không đặt niềm tin vào những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did they place their opinions in the survey results?
Họ có đặt ý kiến của mình vào kết quả khảo sát không?
Dạng động từ của Placed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Place |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Places |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp