Bản dịch của từ Placed trong tiếng Việt
Placed

Placed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của địa điểm.
Simple past and past participle of place.
They placed the chairs in a circle for the discussion.
Họ đã đặt những chiếc ghế thành vòng tròn cho buổi thảo luận.
She did not place her trust in social media influencers.
Cô ấy không đặt niềm tin vào những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did they place their opinions in the survey results?
Họ có đặt ý kiến của mình vào kết quả khảo sát không?
Dạng động từ của Placed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Place |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Places |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placing |
Họ từ
Từ "placed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "place", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp" trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh, "placed" thường chỉ hành động đã hoàn thành về việc đặt một vật thể hoặc người vào một vị trí nhất định. Về phương ngữ, "placed" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và một số ngữ cảnh giao tiếp có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "placed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "để" hoặc "vị trí". Vào thế kỷ 14, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ với ý nghĩa là "xếp đặt" hoặc "đặt vào một chỗ". Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển của ngôn ngữ, trong đó "placed" không chỉ đơn thuần thể hiện hành động sắp xếp, mà còn biểu thị trạng thái được xác định hay điều chỉnh một cách có chủ ý. Sự tiếp nối này phản ánh tính linh hoạt của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "placed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, nó thường được dùng khi mô tả vị trí hoặc sự sắp xếp, trong Reading thường liên quan đến các bài viết về nghiên cứu hoặc khoa học. Trong Writing và Speaking, "placed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cách thức, vị trí hoặc tầm quan trọng của một sự vật hay ý tưởng nào đó. Từ này cũng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày như mô tả vị trí đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



