Bản dịch của từ Place trong tiếng Việt

Place

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place(Noun Countable)

pleɪs
pleɪs
01

Địa điểm, vị trí.

Location, location.

Ví dụ

Place(Noun)

plˈeis
plˈeis
01

Một phần không gian được chỉ định hoặc có sẵn cho hoặc đang được ai đó sử dụng.

A portion of space designated or available for or being used by someone.

Ví dụ
02

Một con phố vuông hoặc ngắn.

A square or short street.

Ví dụ
03

Một vị trí, điểm hoặc khu vực cụ thể trong không gian; một địa điểm.

A particular position, point, or area in space; a location.

Ví dụ
04

Một vị trí trong một chuỗi hoặc một chuỗi, thường được sắp xếp dựa trên thành tích.

A position in a sequence or series, typically one ordered on the basis of merit.

place meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Place (Noun)

SingularPlural

Place

Places

Place(Verb)

plˈeis
plˈeis
01

Tìm nhà hoặc việc làm.

Find a home or employment for.

Ví dụ
02

Ghi bàn (một bàn thắng) bằng một quả phạt đền.

Score (a goal) by a place kick.

Ví dụ
03

Đặt ở một vị trí cụ thể.

Put in a particular position.

Ví dụ
04

Xác định hoặc phân loại theo một loại cụ thể hoặc nắm giữ một vị trí cụ thể trong một trình tự hoặc thứ bậc.

Identify or classify as being of a specified type or as holding a specified position in a sequence or hierarchy.

Ví dụ

Dạng động từ của Place (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Place

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Placed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Placed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Places

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Placing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ