Bản dịch của từ Plagiarise trong tiếng Việt
Plagiarise
Plagiarise (Verb)
She was caught plagiarising a famous author's book.
Cô ấy đã bị bắt vì sao chép sách của một tác giả nổi tiếng.
Plagiarising academic papers is considered unethical in universities.
Sao chép bài luận văn được coi là không đạo đức ở các trường đại học.
The student faced consequences for plagiarising his classmate's project.
Học sinh đối mặt với hậu quả khi sao chép dự án của bạn cùng lớp.
Dạng động từ của Plagiarise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plagiarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagiarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagiarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagiarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plagiarising |
Họ từ
Từ "plagiarise", xuất phát từ tiếng Latinh "plagiare", có nghĩa là sao chép hoặc chiếm đoạt ý tưởng, văn bản hoặc sản phẩm trí tuệ của người khác mà không có sự cho phép hoặc không ghi rõ nguồn gốc. Trong tiếng Anh Anh, "plagiarise" được viết với chữ "s" và phát âm là /ˈpleɪdʒəraɪz/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "plagiarize" với chữ "z" và có cùng phát âm. Sự khác biệt trong cách viết này phản ánh sự phân bổ ngữ âm và thay đổi chính tả giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "plagiarise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plagiaris", có nghĩa là "kẻ ăn cắp" hoặc "người bắt cóc". Thuật ngữ này đã lưu hành qua tiếng Pháp thế kỷ 16 và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ sự ăn cắp ý tưởng hoặc công trình của người khác. Ngày nay, “plagiarise” chỉ việc sao chép không phép nội dung của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với quyền sở hữu trí tuệ.
Từ "plagiarise" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần viết và nói, nơi mà việc tránh đạo văn là cần thiết. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về đạo đức học thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản nghiên cứu, giáo dục và các phương tiện truyền thông liên quan đến vấn đề bản quyền và suy đồi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp