Bản dịch của từ Plain food trong tiếng Việt
Plain food

Plain food (Phrase)
I prefer plain food like boiled vegetables.
Tôi thích thức ăn đơn giản như rau luộc.
She avoids spicy dishes and opts for plain food.
Cô ấy tránh món cay và chọn thức ăn đơn giản.
Do you think plain food is healthier than fast food?
Bạn nghĩ thức ăn đơn giản có lành mạnh hơn thức ăn nhanh?
I prefer plain food like steamed vegetables for a healthy diet.
Tôi thích thức ăn đơn giản như rau hấp cho chế độ ăn lành mạnh.
She dislikes plain food because she enjoys rich flavors and seasonings.
Cô ấy không thích thức ăn đơn giản vì cô ấy thích hương vị và gia vị đậm đà.
"Plain food" là thuật ngữ chỉ những món ăn đơn giản, không được chế biến cầu kỳ, thường có thành phần tự nhiên, ít gia vị và không chứa nhiều hương liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn dễ tiêu, phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là trẻ em hoặc những người mắc bệnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng người Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong bối cảnh ẩm thực truyền thống.
Từ "plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng, rộng rãi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "đơn giản, không hoa mỹ", phản ánh đặc điểm của các món ăn không pha trộn phức tạp hay gia vị mạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "plain food" ám chỉ những món ăn chế biến đơn giản, dễ tiêu, thường được ưa chuộng bởi sức khỏe và tính thực dụng, phù hợp với lối sống thanh đạm.
Thuật ngữ "plain food" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề ăn uống và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen ẩm thực hoặc chế độ ăn kiêng. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong văn viết về ẩm thực, nhấn mạnh sự đơn giản và tự nhiên của món ăn, gợi ý sự lành mạnh và dễ tiêu hóa, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp