Bản dịch của từ Plain food trong tiếng Việt

Plain food

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain food (Phrase)

plˈeɪn fˈud
plˈeɪn fˈud
01

Thức ăn đơn giản và không có nhiều gia vị hoặc gia vị.

Food that is simple and without many seasonings or spices.

Ví dụ

I prefer plain food like boiled vegetables.

Tôi thích thức ăn đơn giản như rau luộc.

She avoids spicy dishes and opts for plain food.

Cô ấy tránh món cay và chọn thức ăn đơn giản.

Do you think plain food is healthier than fast food?

Bạn nghĩ thức ăn đơn giản có lành mạnh hơn thức ăn nhanh?

I prefer plain food like steamed vegetables for a healthy diet.

Tôi thích thức ăn đơn giản như rau hấp cho chế độ ăn lành mạnh.

She dislikes plain food because she enjoys rich flavors and seasonings.

Cô ấy không thích thức ăn đơn giản vì cô ấy thích hương vị và gia vị đậm đà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plain food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain food

Không có idiom phù hợp