Bản dịch của từ Plaintive trong tiếng Việt

Plaintive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaintive (Adjective)

plˈeɪnɪv
plˈeɪntɪv
01

Nghe buồn và tiếc nuối.

Sounding sad and mournful.

Ví dụ

The plaintive cries of the homeless echoed through the empty streets.

Tiếng kêu than của người vô gia cư vang vọng qua những con phố vắng.

The community did not ignore the plaintive pleas for help.

Cộng đồng không phớt lờ những lời cầu cứu đầy đau khổ.

Are the plaintive sounds of sorrow common in our neighborhood?

Âm thanh đầy buồn bã có phổ biến trong khu phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plaintive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaintive

Không có idiom phù hợp