Bản dịch của từ Plaintive trong tiếng Việt
Plaintive
Plaintive (Adjective)
The plaintive cries of the homeless echoed through the empty streets.
Tiếng kêu than của người vô gia cư vang vọng qua những con phố vắng.
The community did not ignore the plaintive pleas for help.
Cộng đồng không phớt lờ những lời cầu cứu đầy đau khổ.
Are the plaintive sounds of sorrow common in our neighborhood?
Âm thanh đầy buồn bã có phổ biến trong khu phố chúng ta không?
Họ từ
"Plaintive" là một tính từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "plaintivus", mang nghĩa "đau khổ, buồn bã". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh, giọng nói hoặc cảm xúc thể hiện nỗi buồn hay sự u sầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "plaintive" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi thể hiện cảm xúc sâu sắc.
Từ "plaintive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plangere", có nghĩa là "than khóc" hay "kêu gọi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14, biểu thị âm điệu u buồn hoặc sự bi ai. Ngày nay, "plaintive" thường được sử dụng để mô tả những âm thanh, giọng nói hoặc cảm xúc mang tính than thở, thể hiện nỗi đau hoặc sự buồn bã, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của nó trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "plaintive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, do tính chất trang trọng của nó. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phê bình, nơi diễn tả cảm xúc buồn khổ hoặc đau thương. Thường dùng để mô tả âm thanh hoặc biểu cảm, "plaintive" thường được sử dụng trong các chủ đề như tình yêu tan vỡ, mất mát, hoặc khổ đau cá nhân trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp