Bản dịch của từ Plaintively trong tiếng Việt
Plaintively

Plaintively (Adverb)
She spoke plaintively about the lack of community support in 2023.
Cô ấy nói một cách buồn bã về việc thiếu hỗ trợ cộng đồng năm 2023.
They did not respond plaintively to the criticism during the meeting.
Họ không phản ứng một cách buồn bã trước những chỉ trích trong cuộc họp.
Did he express his feelings plaintively at the social gathering last week?
Liệu anh ấy có bày tỏ cảm xúc một cách buồn bã tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "plaintively" là trạng từ mô tả hành động hay cách thức được thực hiện đầy nỗi buồn hoặc than thở. Từ này xuất phát từ tính từ "plaintive", chỉ sự cảm xúc tăm tối, thường liên quan đến sự mất mát hoặc đau khổ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plaintively" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "sadly" nhiều hơn.
Từ "plaintively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plangere", mang nghĩa là "kêu khóc" hoặc "than van". Trong lịch sử, từ này đã trải qua quá trình chuyển biến để thể hiện một tâm trạng buồn bã, bi thương. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo ra cách dùng trạng từ, biểu thị cách thức mà một hành động diễn ra. Ngày nay, "plaintively" thường được sử dụng để mô tả âm điệu hay cách thể hiện cảm xúc một cách đầy nỗi buồn, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của từ.
Từ "plaintively" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống bi thảm. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Viết và Nói do tính chất trang trọng và sự hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả lời nói hoặc âm điệu mang tính chất u buồn, như trong văn chương hay các tác phẩm nghệ thuật.