Bản dịch của từ Plait trong tiếng Việt
Plait
Plait (Noun)
She wore her hair in a beautiful plait during the event.
Cô ấy đã tết tóc thành một bím tóc đẹp trong sự kiện.
He did not like the plait his sister made for him.
Cậu ấy không thích bím tóc mà chị gái đã tết cho cậu.
Did you see her plait at the social gathering last week?
Bạn có thấy bím tóc của cô ấy tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Plait (Verb)
Bện hoặc bện vào nhau.
To braid or intertwine.
She will plait her daughter's hair for the school event tomorrow.
Cô ấy sẽ tết tóc cho con gái mình cho sự kiện trường ngày mai.
They do not plait hair during the summer camp activities.
Họ không tết tóc trong các hoạt động của trại hè.
Can you plait your friend's hair for the party tonight?
Bạn có thể tết tóc cho bạn của mình cho bữa tiệc tối nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp