Bản dịch của từ Plait trong tiếng Việt

Plait

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plait (Noun)

01

Một bím tóc hoặc một đôi bím tóc.

A braid or a pair of braids.

Ví dụ

She wore her hair in a beautiful plait during the event.

Cô ấy đã tết tóc thành một bím tóc đẹp trong sự kiện.

He did not like the plait his sister made for him.

Cậu ấy không thích bím tóc mà chị gái đã tết cho cậu.

Did you see her plait at the social gathering last week?

Bạn có thấy bím tóc của cô ấy tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

Plait (Verb)

01

Bện hoặc bện vào nhau.

To braid or intertwine.

Ví dụ

She will plait her daughter's hair for the school event tomorrow.

Cô ấy sẽ tết tóc cho con gái mình cho sự kiện trường ngày mai.

They do not plait hair during the summer camp activities.

Họ không tết tóc trong các hoạt động của trại hè.

Can you plait your friend's hair for the party tonight?

Bạn có thể tết tóc cho bạn của mình cho bữa tiệc tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plait cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plait

Không có idiom phù hợp