Bản dịch của từ Plaiter trong tiếng Việt

Plaiter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaiter (Noun)

plˈeɪtɚ
plˈeɪtɚ
01

Một người tết tóc.

A person who plaits.

Ví dụ

Maria is an expert plaiter for community hair styling events.

Maria là một người thắt bím chuyên nghiệp cho các sự kiện làm tóc cộng đồng.

John is not a skilled plaiter; he struggles with braiding hair.

John không phải là một người thắt bím khéo léo; anh ấy gặp khó khăn khi tết tóc.

Is Sarah a plaiter at the local cultural festival this weekend?

Sarah có phải là một người thắt bím tại lễ hội văn hóa địa phương cuối tuần này không?

Plaiter (Verb)

plˈeɪtɚ
plˈeɪtɚ
01

Để bện hoặc xen kẽ.

To braid or interlace.

Ví dụ

She plaited her daughter's hair for the school event.

Cô ấy tết tóc cho con gái mình cho sự kiện trường.

He did not plait his hair before the social gathering.

Anh ấy không tết tóc trước buổi gặp gỡ xã hội.

Did you plait your hair for the party last night?

Bạn đã tết tóc cho bữa tiệc tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaiter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.