Bản dịch của từ Planner trong tiếng Việt
Planner

Planner (Noun)
She carries her planner everywhere to stay organized.
Cô ấy mang theo người lập kế hoạch của mình đi khắp nơi để luôn ngăn nắp.
The wedding planner is coordinating the event details.
Người tổ chức đám cưới đang điều phối các chi tiết sự kiện.
The event planner is scheduling the entertainment for the party.
Người tổ chức sự kiện đang lên kế hoạch chiêu đãi cho bữa tiệc.
Một người có kế hoạch.
One who plans.
The event planner organized the charity fundraiser successfully.
Người tổ chức sự kiện đã tổ chức thành công buổi gây quỹ từ thiện.
As a wedding planner, she meticulously arranged every detail for couples.
Là người tổ chức đám cưới, cô ấy đã sắp xếp tỉ mỉ từng chi tiết cho các cặp đôi.
The city planner developed the urban area with sustainability in mind.
Người lập kế hoạch thành phố đã phát triển khu đô thị với mục tiêu bền vững.
Dạng danh từ của Planner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Planner | Planners |
Họ từ
Từ "planner" chỉ chung một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để lập kế hoạch, quản lý thời gian và tổ chức các nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, "planner" có thể được sử dụng để chỉ các loại sổ tay, ứng dụng hoặc thiết bị điện tử. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người Mỹ có xu hướng sử dụng "planner" nhiều hơn để chỉ các ứng dụng và phần mềm quản lý, trong khi người Anh cũng có thể nhắc đến "diary" khi nói về kế hoạch hàng ngày.
Từ "planner" có nguồn gốc từ động từ "plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planare", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "lập kế hoạch". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, liên quan đến việc tổ chức và chuẩn bị cho các sự kiện hoặc nhiệm vụ. Ngày nay, "planner" chỉ về một cá nhân hoặc một công cụ giúp sắp xếp thời gian và các hoạt động, thể hiện rõ mối liên hệ với khái niệm lập kế hoạch ban đầu.
Từ "planner" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về quản lý thời gian và lập kế hoạch cho tương lai. Trong phần Listening, "planner" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự kiện hoặc cuộc họp. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện, giáo dục và phát triển cá nhân, phản ánh vai trò quan trọng của lập kế hoạch trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp