Bản dịch của từ Planner trong tiếng Việt

Planner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planner (Noun)

plˈænɚ
plˈænəɹ
01

Một cuốn sổ tay hoặc phần mềm trong đó người ta lưu giữ lời nhắc về các mục như cuộc hẹn, nhiệm vụ, dự án và địa chỉ liên hệ.

A notebook or software in which one keeps reminders of items such as appointments, tasks, projects, and contacts.

Ví dụ

She carries her planner everywhere to stay organized.

Cô ấy mang theo người lập kế hoạch của mình đi khắp nơi để luôn ngăn nắp.

The wedding planner is coordinating the event details.

Người tổ chức đám cưới đang điều phối các chi tiết sự kiện.

02

Một người có kế hoạch.

One who plans.

Ví dụ

The event planner organized the charity fundraiser successfully.

Người tổ chức sự kiện đã tổ chức thành công buổi gây quỹ từ thiện.

As a wedding planner, she meticulously arranged every detail for couples.

Là người tổ chức đám cưới, cô ấy đã sắp xếp tỉ mỉ từng chi tiết cho các cặp đôi.

Dạng danh từ của Planner (Noun)

SingularPlural

Planner

Planners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planner/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.