Bản dịch của từ Planted trong tiếng Việt
Planted

Planted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thực vật.
Simple past and past participle of plant.
They planted trees in Central Park last spring for Earth Day.
Họ đã trồng cây ở Central Park vào mùa xuân năm ngoái cho Ngày Trái Đất.
She did not plant flowers at the community garden this year.
Cô ấy đã không trồng hoa ở vườn cộng đồng năm nay.
Did they plant vegetables for the local food bank last summer?
Họ đã trồng rau cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào mùa hè năm ngoái sao?
Dạng động từ của Planted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planting |
Họ từ
Từ "planted" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "plant", mang nghĩa chính là "trồng" hoặc "cắm xuống đất để phát triển". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm cơ bản không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "planted" có thể được hiểu rộng hơn, chỉ hành động gắn bó sâu sắc với một nơi chốn hoặc ý tưởng, điển hình trong các cụm từ như "planted firmly in one's beliefs".
Từ "planted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "plantare", mang nghĩa là "cắm xuống, trồng". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được chuyển thể thành "planten" trước khi hình thành dạng hiện tại. Qua thời gian, "planted" không chỉ đề cập đến hành động trồng cây mà còn mở rộng sang các khía cạnh khắc sâu, thiết lập hoặc tạo ra. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh ý nghĩa về việc thiết lập một cái gì đó một cách vững chắc.
Từ "planted" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về nông nghiệp, sinh thái và sự phát triển bền vững. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp canh tác hoặc khôi phục môi trường. Ngoài ra, "planted" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc trồng cây, xây dựng vườn hoặc trong các chiến dịch bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



