Bản dịch của từ Plantling trong tiếng Việt
Plantling

Plantling (Noun)
The community garden has many plantlings for local families to adopt.
Khu vườn cộng đồng có nhiều cây con để các gia đình nhận nuôi.
They do not sell plantlings at the annual social fair.
Họ không bán cây con tại hội chợ xã hội hàng năm.
Are the plantlings ready for planting in the community project?
Các cây con đã sẵn sàng để trồng trong dự án cộng đồng chưa?
Từ "plantling" là một danh từ chỉ một cây non được trồng từ hạt giống hoặc cành ghép với mục đích phát triển thành cây trưởng thành. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể thấy trong các lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, nó có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ như "seedling" trong cả hai phiên bản.
Từ "plantling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ Latin "plantare", có nghĩa là trồng hoặc đặt vào đất. "Plantling" được cấu thành từ yếu tố "plant", tức là cây, và hậu tố "-ling", biểu thị sự nhỏ bé hoặc còn non nớt. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ một cây non hoặc cây mới được trồng, nhấn mạnh vào giai đoạn phát triển đầu đời của thực vật, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "plantling", có nghĩa là cây non hoặc cây giống, tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nông nghiệp, sinh học hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trồng trọt và phát triển cây xanh, như trong các dự án khôi phục rừng hoặc làm vườn đô thị.