Bản dịch của từ Plantling trong tiếng Việt

Plantling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plantling (Noun)

plˈæntəlɨŋ
plˈæntəlɨŋ
01

Cây non hoặc cây nhỏ; một cây con.

A young or small plant a plantlet.

Ví dụ

The community garden has many plantlings for local families to adopt.

Khu vườn cộng đồng có nhiều cây con để các gia đình nhận nuôi.

They do not sell plantlings at the annual social fair.

Họ không bán cây con tại hội chợ xã hội hàng năm.

Are the plantlings ready for planting in the community project?

Các cây con đã sẵn sàng để trồng trong dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plantling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plantling

Không có idiom phù hợp