Bản dịch của từ Platyhelminth trong tiếng Việt

Platyhelminth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platyhelminth (Noun)

plætɪhˈɛlmɪnɵ
plætɪhˈɛlmɪnɵ
01

Một loài động vật không xương sống thuộc ngành platy mồiinthes; một con giun dẹp.

An invertebrate of the phylum platyhelminthes a flatworm.

Ví dụ

Platyhelminths can be found in many social ecosystems, like ponds.

Giun dẹp có thể được tìm thấy trong nhiều hệ sinh thái xã hội, như ao.

Platyhelminths do not contribute to social interactions in aquatic environments.

Giun dẹp không đóng góp vào các tương tác xã hội trong môi trường nước.

Are platyhelminths important in the social structure of aquatic life?

Giun dẹp có quan trọng trong cấu trúc xã hội của đời sống dưới nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platyhelminth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platyhelminth

Không có idiom phù hợp