Bản dịch của từ Platyhelminth trong tiếng Việt
Platyhelminth

Platyhelminth (Noun)
Một loài động vật không xương sống thuộc ngành platy mồiinthes; một con giun dẹp.
An invertebrate of the phylum platyhelminthes a flatworm.
Platyhelminths can be found in many social ecosystems, like ponds.
Giun dẹp có thể được tìm thấy trong nhiều hệ sinh thái xã hội, như ao.
Platyhelminths do not contribute to social interactions in aquatic environments.
Giun dẹp không đóng góp vào các tương tác xã hội trong môi trường nước.
Are platyhelminths important in the social structure of aquatic life?
Giun dẹp có quan trọng trong cấu trúc xã hội của đời sống dưới nước không?
Từ "platyhelminth" (hay còn gọi là giun phẳng) chỉ một nhóm động vật thuộc ngành Platyhelminthes, bao gồm các loài như giun dẹp, giun kí sinh và giun thủy sinh. Đặc điểm của chúng là cơ thể phẳng, không có hệ tuần hoàn và hệ hô hấp, thường sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn hoặc trong cơ thể ký sinh. Platyhelminthes được chia thành các lớp như Turbellaria, Trematoda và Cestoda. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "platyhelminth" xuất phát từ tiếng Latin "platy-", nghĩa là "bằng phẳng", và "helminth", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "helminthos", có nghĩa là "giun". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật có hình dáng cơ thể phẳng, bao gồm giun dẹp và sán. Đặc điểm này phản ánh cấu trúc cơ thể của chúng, khác biệt với các nhóm giun khác, nằm trong bối cảnh sinh học và phân loại động vật học.
Từ "platyhelminth" (giun dẹt) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong Reading và Writing, đặc biệt trong các tài liệu khoa học về động vật học và sinh học. "Platyhelminth" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao đổi kiến thức về phân loại động vật và sinh thái học, phản ánh vai trò của nó trong nghiên cứu về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp