Bản dịch của từ Platyhieric trong tiếng Việt
Platyhieric

Platyhieric (Adjective)
The new study shows platyhieric traits in modern social groups.
Nghiên cứu mới cho thấy các đặc điểm platyhieric trong các nhóm xã hội hiện đại.
Many species do not exhibit platyhieric characteristics in their social structures.
Nhiều loài không thể hiện các đặc điểm platyhieric trong cấu trúc xã hội của chúng.
Do you think platyhieric features affect social behavior in animals?
Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm platyhieric ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở động vật không?
Từ "platyhieric" thuộc lĩnh vực sinh học và địa chất, có nghĩa là một cấu trúc hoặc hình dạng phẳng và rộng. Từ này được sử dụng để mô tả những đặc điểm của các loại địa hình hoặc nghiên cứu về các loài sinh vật có cấu trúc cơ thể phẳng, thường liên quan đến sự thích nghi với môi trường sống. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng việc sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học có thể có thay đổi về mức độ phổ biến và tần suất trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "platyhieric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "platy" (πλατύς) có nghĩa là "phẳng" hoặc "rộng", và "hieric" xuất phát từ "hieros" (ἱερός) mang nghĩa là "thánh" hay "tôn kính". Kết hợp lại, nó chỉ một đặc điểm cấu trúc phẳng liên quan đến các phân khu tôn giáo hoặc văn hóa. Trong bối cảnh hiện đại, "platyhieric" thường được sử dụng để mô tả cách thức tổ chức xã hội hoặc tâm linh trang nghiêm, phản ánh sự phát triển của từ qua thời gian và ngữ nghĩa mở rộng của nó.
Từ "platyhieric" ít xuất hiện trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học hoặc hệ thống phân loại động thực vật, nơi đề cập đến sự phân bố hình thái hoặc cơ thể đặc biệt của sinh vật. Việc giới thiệu từ này trong các bài thi IELTS có thể tạo nên thách thức cho thí sinh do tính chất chuyên môn và hạn chế trong việc áp dụng thực tiễn hàng ngày.