Bản dịch của từ Platyhieric trong tiếng Việt

Platyhieric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platyhieric (Adjective)

01

Có xương cùng rộng hơn là dài.

Having a sacrum which is broader than it is long.

Ví dụ

The new study shows platyhieric traits in modern social groups.

Nghiên cứu mới cho thấy các đặc điểm platyhieric trong các nhóm xã hội hiện đại.

Many species do not exhibit platyhieric characteristics in their social structures.

Nhiều loài không thể hiện các đặc điểm platyhieric trong cấu trúc xã hội của chúng.

Do you think platyhieric features affect social behavior in animals?

Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm platyhieric ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platyhieric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platyhieric

Không có idiom phù hợp