Bản dịch của từ Platyrhinian trong tiếng Việt

Platyrhinian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platyrhinian (Noun)

01

Người có mũi rộng.

A person with a broad nose.

Ví dụ

John is a platyrhinian who feels proud of his heritage.

John là một người có mũi rộng và tự hào về di sản của mình.

Many platyrhinian individuals face stereotypes in social situations.

Nhiều người có mũi rộng phải đối mặt với định kiến trong các tình huống xã hội.

Are platyrhinian features celebrated in your community's cultural events?

Các đặc điểm mũi rộng có được tôn vinh trong các sự kiện văn hóa của cộng đồng bạn không?

Platyrhinian (Adjective)

01

Có chiếc mũi rộng.

Having a broad nose.

Ví dụ

Many platyrhinian individuals face social stereotypes in today's society.

Nhiều người có mũi rộng gặp phải định kiến xã hội trong xã hội ngày nay.

Not all platyrhinian people are treated equally in social situations.

Không phải tất cả những người có mũi rộng đều được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.

Are platyrhinian features considered attractive in modern social circles?

Các đặc điểm mũi rộng có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platyrhinian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platyrhinian

Không có idiom phù hợp