Bản dịch của từ Platyrhinian trong tiếng Việt
Platyrhinian

Platyrhinian (Noun)
John is a platyrhinian who feels proud of his heritage.
John là một người có mũi rộng và tự hào về di sản của mình.
Many platyrhinian individuals face stereotypes in social situations.
Nhiều người có mũi rộng phải đối mặt với định kiến trong các tình huống xã hội.
Are platyrhinian features celebrated in your community's cultural events?
Các đặc điểm mũi rộng có được tôn vinh trong các sự kiện văn hóa của cộng đồng bạn không?
Platyrhinian (Adjective)
Many platyrhinian individuals face social stereotypes in today's society.
Nhiều người có mũi rộng gặp phải định kiến xã hội trong xã hội ngày nay.
Not all platyrhinian people are treated equally in social situations.
Không phải tất cả những người có mũi rộng đều được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.
Are platyrhinian features considered attractive in modern social circles?
Các đặc điểm mũi rộng có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội hiện đại không?
Họ từ
Platyrhinian, từ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "mũi phẳng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những loài động vật có đặc điểm mũi phẳng, điển hình là một số loài khỉ mũi rộng trong họ Cercopithecidae. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, do đó, cách sử dụng và nghĩa của từ thường đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "platyrhinian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "platy-" có nghĩa là "bằng phẳng" và "rhin" xuất phát từ "rhinos", nghĩa là "mũi". Thông qua từ Hy Lạp "rhinē", từ này chỉ những sinh vật có cấu trúc mũi rộng và phẳng. Trong sinh học, "platyrhinian" ám chỉ những loài động vật có mũi rộng, như một số loại khỉ và cá heo, thể hiện sự thích nghi với môi trường sống của chúng.
Từ "platyrhinian" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó mang tính chuyên môn cao, liên quan đến lĩnh vực sinh học và động vật học, đề cập đến các loài có mũi dẹt như một số loài khỉ mũi dẹt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành để mô tả đặc điểm giải phẫu của các loài động vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp