Bản dịch của từ Platyrhinian trong tiếng Việt
Platyrhinian
Platyrhinian (Noun)
John is a platyrhinian who feels proud of his heritage.
John là một người có mũi rộng và tự hào về di sản của mình.
Many platyrhinian individuals face stereotypes in social situations.
Nhiều người có mũi rộng phải đối mặt với định kiến trong các tình huống xã hội.
Are platyrhinian features celebrated in your community's cultural events?
Các đặc điểm mũi rộng có được tôn vinh trong các sự kiện văn hóa của cộng đồng bạn không?
Platyrhinian (Adjective)
Many platyrhinian individuals face social stereotypes in today's society.
Nhiều người có mũi rộng gặp phải định kiến xã hội trong xã hội ngày nay.
Not all platyrhinian people are treated equally in social situations.
Không phải tất cả những người có mũi rộng đều được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.
Are platyrhinian features considered attractive in modern social circles?
Các đặc điểm mũi rộng có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp