Bản dịch của từ Plaudit trong tiếng Việt
Plaudit

Plaudit (Noun)
Một biểu hiện khen ngợi hoặc phê duyệt.
An expression of praise or approval.
The actor received a plaudit for his outstanding performance.
Diễn viên nhận được lời khen ngợi về màn trình diễn xuất sắc của mình.
The scientist's discovery garnered many plaudits from the scientific community.
Phát hiện của nhà khoa học đã thu hút nhiều lời khen từ cộng đồng khoa học.
The artist's latest painting earned him plaudits from art critics.
Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ đã đem lại cho anh lời khen từ các nhà phê bình nghệ thuật.
Dạng danh từ của Plaudit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaudit | Plaudits |
Họ từ
Từ "plaudit" được sử dụng để chỉ sự công nhận, tán dương hoặc khen ngợi mà một người hoặc một nhóm nhận được, thường liên quan đến thành tựu hoặc hiệu suất xuất sắc. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "plaudere" có nghĩa là "vỗ tay". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết, tuy nhiên trong tình huống sử dụng, "plaudit" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật ở Anh.
Từ "plaudit" có nguồn gốc từ động từ Latinh "plaudere", có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tán thưởng". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các biểu hiện công nhận, như vỗ tay applauding dành cho một màn trình diễn. Qua thời gian, "plaudit" trở thành danh từ diễn tả những lời khen ngợi hoặc tán dương. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức thể hiện sự tán thưởng và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "plaudit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người học được khuyến khích thể hiện quan điểm và cảm xúc về thành tựu. Tuy tần suất sử dụng không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức như báo chí, phê bình nghệ thuật và đánh giá văn học. Từ này thường gắn liền với việc khen ngợi hoặc tán dương một cá nhân hoặc tập thể vì những đóng góp đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp