Bản dịch của từ Plaudit trong tiếng Việt

Plaudit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaudit (Noun)

plˈɔdɪt
plˈɑdɪt
01

Một biểu hiện khen ngợi hoặc phê duyệt.

An expression of praise or approval.

Ví dụ

The actor received a plaudit for his outstanding performance.

Diễn viên nhận được lời khen ngợi về màn trình diễn xuất sắc của mình.

The scientist's discovery garnered many plaudits from the scientific community.

Phát hiện của nhà khoa học đã thu hút nhiều lời khen từ cộng đồng khoa học.

The artist's latest painting earned him plaudits from art critics.

Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ đã đem lại cho anh lời khen từ các nhà phê bình nghệ thuật.

Dạng danh từ của Plaudit (Noun)

SingularPlural

Plaudit

Plaudits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaudit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaudit

Không có idiom phù hợp