Bản dịch của từ Play area trong tiếng Việt
Play area

Play area (Noun)
Một khu vực được thiết kế cho trẻ em vui chơi.
An area designed for children to play in.
The local park has a large play area for children to enjoy.
Công viên địa phương có một khu vực vui chơi lớn cho trẻ em.
The school does not have a safe play area for its students.
Trường học không có khu vực vui chơi an toàn cho học sinh.
Is there a play area in your neighborhood for kids?
Có khu vực vui chơi nào trong khu phố của bạn cho trẻ em không?
Play area (Phrase)
Một khu vực được chỉ định cho các hoạt động giải trí hoặc giải trí.
An area designated for leisure activities or recreation.
The new play area in Central Park opened last week for children.
Khu vui chơi mới ở Công viên Trung tâm đã mở cửa tuần trước cho trẻ em.
There is no safe play area in our neighborhood for kids.
Không có khu vui chơi an toàn nào trong khu phố của chúng tôi cho trẻ em.
Is the play area at the community center open on weekends?
Khu vui chơi ở trung tâm cộng đồng có mở cửa vào cuối tuần không?
Khu vực vui chơi (play area) là không gian được thiết kế đặc biệt nhằm phục vụ cho hoạt động vui chơi và giải trí của trẻ em. Khu vực này thường bao gồm các thiết bị như cầu trượt, xích đu và đồ chơi an toàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và mục đích sử dụng của "play area" không khác biệt nhiều giữa hai biến thể này.
Cụm từ "play area" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "ludere", nghĩa là "chơi". Các từ như "play" đã phát triển qua tiếng Anh cổ từ "plegian", có liên quan đến hoạt động giải trí và tương tác xã hội. "Area" xuất phát từ tiếng Latinh "area", chỉ không gian hoặc khu vực nhất định. Kết hợp lại, "play area" chỉ không gian dành riêng cho hoạt động vui chơi, phản ánh vai trò thiết yếu của vui chơi trong sự phát triển của trẻ em.
Khái niệm "play area" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh mô tả môi trường sống hoặc hoạt động giải trí. Trong các bài kiểm tra nghe, thuật ngữ này thường được nghe trong ngữ cảnh nói về các địa điểm trong công viên hoặc trường học. Ngoài ra, "play area" còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, nơi được nhấn mạnh là không gian quan trọng cho sự sáng tạo và tương tác xã hội của trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
