Bản dịch của từ Play ball trong tiếng Việt
Play ball

Play ball (Phrase)
Để tham gia vào một trận đấu bóng chày.
To participate in a game of baseball.
After school, the children love to play ball in the park.
Sau giờ học, trẻ em thích chơi bóng ở công viên.
On weekends, families gather at the field to play ball together.
Vào cuối tuần, các gia đình tụ tập ở sân đấu để chơi bóng cùng nhau.
The community center organizes a play ball event for the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện chơi bóng cho khu phố.
Cụm từ "play ball" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc thỏa thuận theo cách hợp tác hoặc đồng thuận. Trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể ám chỉ việc chơi thể thao, đặc biệt là bóng chày. Ở Mỹ, "play ball" thường được sử dụng trong thể thao, trong khi ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và thường tập trung vào nghĩa biểu trưng hơn, thể hiện sự sẵn lòng tham gia vào một kế hoạch hoặc hoạt động.
Cụm từ "play ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc chơi trò chơi thể thao với bóng. Từ "ball" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bāla", có nghĩa là quả bóng. Ban đầu, "play ball" chỉ ám chỉ hoạt động thể chất trong các trò chơi, nhưng theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng ngụ ý về sự hợp tác và tham gia trong các hoạt động xã hội hoặc công việc, phản ánh tính linh hoạt và sự tương tác trong nền văn hóa hiện đại.
Cụm từ "play ball" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh xã hội, "play ball" thường được sử dụng để mô tả hành động tham gia vào một hoạt động thể thao phía vui chơi hoặc để chỉ việc hợp tác, làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung. Do vậy, nó có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc các tình huống liên quan đến hợp tác trong môi trường công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp