Bản dịch của từ Play ball trong tiếng Việt

Play ball

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play ball (Phrase)

pleɪ bɑl
pleɪ bɑl
01

Để tham gia vào một trận đấu bóng chày.

To participate in a game of baseball.

Ví dụ

After school, the children love to play ball in the park.

Sau giờ học, trẻ em thích chơi bóng ở công viên.

On weekends, families gather at the field to play ball together.

Vào cuối tuần, các gia đình tụ tập ở sân đấu để chơi bóng cùng nhau.

The community center organizes a play ball event for the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện chơi bóng cho khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play ball

Không có idiom phù hợp