Bản dịch của từ Play up trong tiếng Việt

Play up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play up (Phrase)

ˈpleɪˌəp
ˈpleɪˌəp
01

Để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc hiệu quả của một cái gì đó.

To emphasize the importance or effectiveness of something.

Ví dụ

She always plays up her volunteer work during interviews.

Cô ấy luôn nhấn mạnh công việc tình nguyện của mình trong phỏng vấn.

Don't play up your achievements too much, be humble.

Đừng quá nhấn mạnh về thành công của bạn, hãy khiêm tốn.

Does he play up his leadership skills in his IELTS speaking test?

Anh ấy có nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo của mình trong bài kiểm tra IELTS nói không?

She always plays up her volunteer work in job interviews.

Cô ấy luôn nhấn mạnh công việc tình nguyện của mình trong phỏng vấn công việc.

Don't play up your accomplishments too much, just be honest.

Đừng nhấn mạnh quá nhiều về thành tựu của bạn, hãy trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play up

Không có idiom phù hợp