Bản dịch của từ Play up trong tiếng Việt
Play up
Phrase

Play up (Phrase)
ˈpleɪˌəp
ˈpleɪˌəp
01
Để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc hiệu quả của một cái gì đó.
To emphasize the importance or effectiveness of something.
Ví dụ
She always plays up her volunteer work during interviews.
Cô ấy luôn nhấn mạnh công việc tình nguyện của mình trong phỏng vấn.
Don't play up your achievements too much, be humble.
Đừng quá nhấn mạnh về thành công của bạn, hãy khiêm tốn.
Does he play up his leadership skills in his IELTS speaking test?
Anh ấy có nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo của mình trong bài kiểm tra IELTS nói không?