Bản dịch của từ Play up trong tiếng Việt
Play up

Play up (Phrase)
Để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc hiệu quả của một cái gì đó.
To emphasize the importance or effectiveness of something.
She always plays up her volunteer work during interviews.
Cô ấy luôn nhấn mạnh công việc tình nguyện của mình trong phỏng vấn.
Don't play up your achievements too much, be humble.
Đừng quá nhấn mạnh về thành công của bạn, hãy khiêm tốn.
Does he play up his leadership skills in his IELTS speaking test?
Anh ấy có nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo của mình trong bài kiểm tra IELTS nói không?
She always plays up her volunteer work in job interviews.
Cô ấy luôn nhấn mạnh công việc tình nguyện của mình trong phỏng vấn công việc.
Don't play up your accomplishments too much, just be honest.
Đừng nhấn mạnh quá nhiều về thành tựu của bạn, hãy trung thực.
"Play up" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phóng đại hoặc làm to lớn hóa một điều gì đó, thường nhằm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "play up" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "play up" có thể có nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ hành vi gây rối hoặc làm khó chịu. Cách sử dụng cụm này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài phỏng vấn, nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "play up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plāre", nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi". "Up" là một trạng từ, biểu thị sự tăng cường hoặc hướng về phía trên. Qua thời gian, nghĩa của "play up" đã phát triển để chỉ hành động phóng đại hoặc làm nổi bật một điều gì đó. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa việc thể hiện sự quan tâm và nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự việc trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "play up" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải giải thích hoặc thảo luận về cảm xúc và tình huống. Trong văn cảnh khác, "play up" thường được sử dụng để chỉ việc phóng đại sự việc hoặc tạo ra sự chú ý, thường liên quan đến truyền thông hoặc quảng cáo. Không chỉ vậy, từ này còn được dùng trong tình huống đời sống hàng ngày để mô tả hành vi không ổn định hoặc gây rối của trẻ em hoặc máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp