Bản dịch của từ Play with trong tiếng Việt
Play with

Play with (Phrase)
Many people play with friends at local parks every weekend.
Nhiều người chơi với bạn bè tại công viên địa phương mỗi cuối tuần.
She does not play with her neighbors during the summer.
Cô ấy không chơi với hàng xóm trong mùa hè.
Do kids play with their toys during social gatherings?
Trẻ em có chơi với đồ chơi của chúng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Cụm từ 'play with' được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động chơi đùa hoặc tương tác vui vẻ với một đối tượng nào đó, có thể là đồ vật hoặc con người. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong việc viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, trong khi 'play with' thường mang nghĩa vui chơi, thì trong một số tình huống, nó có thể diễn đạt hành động thử nghiệm hoặc khám phá điều gì đó".
Cụm từ "play with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "play", xuất phát từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "thích thú". Theo thời gian, "play" đã phát triển để nhấn mạnh hoạt động giải trí và tương tác vui vẻ. Sự kết hợp "with" làm tăng thêm ý nghĩa về sự tương tác xã hội, thể hiện việc tham gia vào hoạt động giải trí cùng người khác hoặc với vật dụng, phản ánh bản chất của hoạt động chơi và tạo dựng mối quan hệ.
Cụm từ "play with" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường miêu tả hoạt động giải trí, sự tương tác xã hội hoặc các hoạt động nghề nghiệp liên quan đến trẻ em. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh nói về việc tương tác với đồ vật hoặc ý tưởng trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời được dùng trong các bối cảnh giải trí, giáo dục và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



