Bản dịch của từ Playacting trong tiếng Việt
Playacting

Playacting (Noun)
Giả vờ là một người khác.
Pretending to be someone else.
The children enjoyed playacting their favorite characters from the movie.
Trẻ em thích giả vờ là những nhân vật yêu thích trong phim.
Adults should not engage in playacting during serious discussions.
Người lớn không nên giả vờ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is playacting common in social gatherings like parties or events?
Giả vờ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Họ từ
"Playacting" là một danh từ chỉ hành động giả vờ hoặc diễn xuất như trong một vở kịch, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc vai trò mà không phải là bản thân thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "playacting" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không chính thức để chỉ hành động giả tạo trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "playacting" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, gồm "play" (diễn) và "acting" (hành động). Nó có nguồn gốc từ động từ Latin "plicare", nghĩa là "gập lại" hoặc "xem xét", biểu thị việc thể hiện một nhân vật qua hành động giả vờ. Trong sử dụng hiện đại, "playacting" diễn tả hành vi giả mạo hay đóng vai, thường không chỉ giới hạn trong nghệ thuật sân khấu mà còn trong các tình huống giao tiếp xã hội, phản ánh sự đa dạng trong cách thể hiện bản thân.
Từ "playacting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít khi được đề cập, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc tâm lý học hành vi. Thường được sử dụng trong các tình huống mà người ta mô tả hành vi giả vờ hoặc đóng kịch, "playacting" có thể được liên kết với các cuộc thảo luận về vai trò xã hội hoặc sự giả tạo trong tương tác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp