Bản dịch của từ Playacting trong tiếng Việt

Playacting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playacting (Noun)

plˈeɪæktɪŋ
plˈeɪæktɪŋ
01

Giả vờ là một người khác.

Pretending to be someone else.

Ví dụ

The children enjoyed playacting their favorite characters from the movie.

Trẻ em thích giả vờ là những nhân vật yêu thích trong phim.

Adults should not engage in playacting during serious discussions.

Người lớn không nên giả vờ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is playacting common in social gatherings like parties or events?

Giả vờ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playacting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playacting

Không có idiom phù hợp