Bản dịch của từ Playback trong tiếng Việt

Playback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playback (Noun)

01

Việc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh chuyển động đã được ghi trước đó.

The reproduction of previously recorded sounds or moving images.

Ví dụ

She used playback to review her pronunciation in the IELTS speaking test.

Cô ấy đã sử dụng phát lại để xem lại cách phát âm trong bài thi nói IELTS.

There was no playback option for the writing section of the IELTS exam.

Không có tùy chọn phát lại cho phần viết trong kỳ thi IELTS.

Did you find the playback feature helpful during your IELTS preparation?

Bạn có thấy tính năng phát lại hữu ích trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playback

Không có idiom phù hợp