Bản dịch của từ Playback trong tiếng Việt
Playback

Playback (Noun)
Việc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh chuyển động đã được ghi trước đó.
The reproduction of previously recorded sounds or moving images.
She used playback to review her pronunciation in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã sử dụng phát lại để xem lại cách phát âm trong bài thi nói IELTS.
There was no playback option for the writing section of the IELTS exam.
Không có tùy chọn phát lại cho phần viết trong kỳ thi IELTS.
Did you find the playback feature helpful during your IELTS preparation?
Bạn có thấy tính năng phát lại hữu ích trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "playback" thường được sử dụng để chỉ hành động phát lại một đoạn âm thanh, video hoặc thông tin đã được ghi lại trước đó. Trong lĩnh vực công nghệ, "playback" có thể liên quan đến các thiết bị hoặc phần mềm cho phép người dùng nghe hoặc xem lại nội dung. Không có sự khác biệt chủ yếu giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, "playback" trong tiếng Anh Anh đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh truyền tải âm nhạc nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng rộng rãi cho cả video và âm thanh.
Từ "playback" có nguồn gốc từ hai thành phần: "play" và "back". "Play" xuất phát từ tiếng Anh cổ "pleggen", có nghĩa là "chơi" hoặc "diễn". "Back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", mang ý nghĩa là "lùi lại" hoặc "trở lại". Khái niệm "playback" được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh công nghệ ghi âm vào giữa thế kỷ 20, chỉ hành động phát lại âm thanh hoặc video, từ đó phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc tái hiện nội dung đã được ghi lại.
Từ "playback" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ âm thanh và video, đặc biệt khi nói về khả năng phát lại nội dung đã ghi lại. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói khi thảo luận về công nghệ hoặc truyền thông. Ngoài ra, "playback" cũng thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp âm nhạc, sản xuất phim và lập trình, khi đề cập đến việc chỉnh sửa hoặc phát lại các bản ghi.