Bản dịch của từ Plead trong tiếng Việt
Plead
Plead (Verb)
She pleaded for more funding for the homeless shelter.
Cô ấy đã kêu gọi để có thêm nguồn tài trợ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
He pleaded with the community to help clean up the park.
Anh ấy đã kêu gọi cộng đồng giúp dọn dẹp công viên.
The organization pleaded for volunteers to assist in the charity event.
Tổ chức đã kêu gọi tình nguyện viên để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Plead (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleading |
Kết hợp từ của Plead (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plead guilty Thú nhận tội | He plead guilty to the theft charges. Anh ta đã thú nhận tội về các cáo buộc về trộm cắp. |
Plead not guilty Tuyên không tội | He plead not guilty to the theft charges. Anh ta đã không chịu tội về các cáo buộc về vụ trộm. |
Họ từ
Từ "plead" có nguồn gốc từ tiếng Anh và mang nghĩa là yêu cầu, khẩn cầu hoặc biện hộ trong bối cảnh pháp lý. Phiên bản British English và American English của từ này khá tương đồng, nhưng "plead" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn ở Mỹ, nơi mà thuật ngữ này có thể liên quan đến việc bào chữa trong tòa án. Khác biệt ngữ âm không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và pháp lý giữa hai vùng.
Từ "plead" có nguồn gốc từ động từ Latin "placitare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "làm vui lòng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp trung đại là "pleder", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong bối cảnh pháp lý hiện nay, "plead" đề cập đến hành động trình bày hoặc yêu cầu trong một vụ án, phản ánh sự khẳng định hoặc phản bác của các bên liên quan trong quá trình tranh tụng.
Từ "plead" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể phải diễn đạt các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, "plead" thường được sử dụng để miêu tả hành động của một bên tham gia vào một phiên tòa nhằm biện hộ hoặc yêu cầu điều gì đó từ tòa án. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống xã hội, khi người ta kêu gọi sự thông cảm hoặc hỗ trợ từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp