Bản dịch của từ Plead trong tiếng Việt
Plead
Plead (Verb)
She pleaded for more funding for the homeless shelter.
Cô ấy đã kêu gọi để có thêm nguồn tài trợ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
He pleaded with the community to help clean up the park.
Anh ấy đã kêu gọi cộng đồng giúp dọn dẹp công viên.
The organization pleaded for volunteers to assist in the charity event.
Tổ chức đã kêu gọi tình nguyện viên để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Plead (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plead guilty Thú nhận tội | He plead guilty to the theft charges. Anh ta đã thú nhận tội về các cáo buộc về trộm cắp. |
Plead not guilty Tuyên không tội | He plead not guilty to the theft charges. Anh ta đã không chịu tội về các cáo buộc về vụ trộm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp