Bản dịch của từ Pleasurably trong tiếng Việt
Pleasurably

Pleasurably (Adverb)
They enjoyed the concert pleasurably last Saturday night at the park.
Họ đã thưởng thức buổi hòa nhạc một cách thú vị tối thứ Bảy vừa qua tại công viên.
She did not feel pleasurably engaged during the community meeting.
Cô ấy không cảm thấy tham gia một cách thú vị trong cuộc họp cộng đồng.
Did the festival make you feel pleasurably entertained this year?
Liệu lễ hội có khiến bạn cảm thấy thú vị năm nay không?
Họ từ
"Pleasurably" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "pleasurable", diễn đạt trạng thái hoặc cách thức mà một điều gì đó mang lại sự thú vị, vui thích hoặc cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, ví dụ như người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Pleasurably" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trải nghiệm tích cực trong văn học, tâm lý học và những lĩnh vực liên quan.
Từ "pleasurably" xuất phát từ tiếng Latinh "placere", có nghĩa là “thích hợp” hoặc “vui lòng.” Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ tính từ "pleasurable", với hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với khái niệm về cảm giác vui sướng và hài lòng. Ngày nay, "pleasurably" thường được sử dụng để diễn tả trải nghiệm tích cực và thoải mái, nhấn mạnh bản chất dễ chịu của một hoạt động hay cảm xúc.
Từ "pleasurably" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm thú vị. Trong Viết và Nói, "pleasurably" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, ẩm thực hoặc du lịch. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó thường thuộc về ngữ cảnh cụ thể hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



