Bản dịch của từ Plenteously trong tiếng Việt
Plenteously

Plenteously (Adverb)
Một cách dồi dào; dồi dào.
In a plentiful manner abundantly.
The community garden produced vegetables plenteously last summer for everyone.
Khu vườn cộng đồng đã sản xuất rau quả phong phú mùa hè qua cho mọi người.
They did not donate plenteously to the local food bank this year.
Họ không quyên góp phong phú cho ngân hàng thực phẩm địa phương năm nay.
Did the festival provide food plenteously for all attendees last year?
Liệu lễ hội có cung cấp thực phẩm phong phú cho tất cả người tham dự năm ngoái không?
Họ từ
Từ "plenteously" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "plentiful", mang nghĩa là "một cách dồi dào" hoặc "một cách phong phú". Từ này được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc cung cấp một lượng lớn của cái gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, ở Anh, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như "abundantly".
Từ "plenteously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plentus", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "nhiều". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plenté", và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "plenteously" thể hiện sự phong phú, dồi dào, một khái niệm vẫn giữ vững các yếu tố của sự thịnh vượng và sự đầy đủ từ nguồn gốc ban đầu, phản ánh sự đa dạng và đủ đầy trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "plenteously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "abundantly". Trong ngữ cảnh ngoài bài thi, từ này thường được sử dụng trong các tình huống văn chương hoặc triết lý để diễn tả sự phong phú, dồi dào trong tự nhiên hay tài nguyên. Khả năng xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hay bài viết mang tính miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp