Bản dịch của từ Plethory trong tiếng Việt
Plethory

Plethory (Noun)
The city's population experienced a plethory in the last decade.
Dân số thành phố đã trải qua một sự phong phú trong thập kỷ qua.
There is not a plethory of resources in rural areas.
Không có nhiều nguồn lực ở các khu vực nông thôn.
Is there a plethory of social clubs in your community?
Có nhiều câu lạc bộ xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Tình trạng thừa máu (plethory) mô tả một sự gia tăng bất thường trong thể tích máu trong cơ thể, thường liên quan đến sự thay đổi trong các yếu tố sinh lý hoặc bệnh lý. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng bệnh lý. Không có sự khác biệt về cấu trúc từ vựng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh lâm sàng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "plethora" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "plethore", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "sự tràn ngập". Qua tiếng Latinh "plethora", từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang nghĩa là sự dư thừa hoặc sự tràn đầy. Kể từ đó, "plethora" đã được sử dụng phổ biến để chỉ trạng thái có quá nhiều thứ, thường là dẫn đến sự khó khăn hoặc trở ngại trong việc quản lý chúng, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "plethora" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt sự phong phú hoặc đa dạng. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự dồi dào, vượt mức cần thiết của một điều gì đó, ví dụ như thông tin hay tài nguyên. Ngoài ra, "plethora" cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và nghiên cứu để chỉ sự phong phú trong dữ liệu hoặc lựa chọn, thể hiện tính đa dạng và sự phong phú của một chủ đề.