Bản dịch của từ Plethory trong tiếng Việt
Plethory
Noun [U/C]
Plethory (Noun)
Ví dụ
The city's population experienced a plethory in the last decade.
Dân số thành phố đã trải qua một sự phong phú trong thập kỷ qua.
There is not a plethory of resources in rural areas.
Không có nhiều nguồn lực ở các khu vực nông thôn.
Is there a plethory of social clubs in your community?
Có nhiều câu lạc bộ xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plethory
Không có idiom phù hợp