Bản dịch của từ Plough stilt trong tiếng Việt

Plough stilt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plough stilt (Noun)

plˈaʊ stˈɪlt
plˈaʊ stˈɪlt
01

Một tay cầm cày. chủ yếu ở số nhiều.

A plough handle chiefly in plural.

Ví dụ

The farmer used the plough stilt to guide his horse in 2022.

Người nông dân đã sử dụng tay cầm cày để dẫn ngựa vào năm 2022.

Many farmers do not prefer the old plough stilt designs anymore.

Nhiều nông dân không còn thích thiết kế tay cầm cày cổ nữa.

Did the farmers in Vietnam use a plough stilt last year?

Các nông dân ở Việt Nam có sử dụng tay cầm cày năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plough stilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plough stilt

Không có idiom phù hợp