Bản dịch của từ Plow on trong tiếng Việt
Plow on

Plow on (Verb)
Many activists plow on despite facing harsh criticism and opposition.
Nhiều nhà hoạt động vẫn kiên trì tiếp tục mặc dù bị chỉ trích.
They do not plow on when the community does not support them.
Họ không tiếp tục khi cộng đồng không ủng hộ họ.
Will the volunteers plow on during the difficult winter months?
Liệu các tình nguyện viên có tiếp tục trong những tháng mùa đông khó khăn không?
Làm việc chăm chỉ và kiên trì.
To work hard and persistently.
Many volunteers plow on despite the challenging social conditions in 2023.
Nhiều tình nguyện viên vẫn làm việc chăm chỉ bất chấp điều kiện xã hội khó khăn.
They do not plow on when faced with social injustice or inequality.
Họ không tiếp tục làm việc khi đối mặt với bất công xã hội hoặc bất bình đẳng.
Do community leaders plow on to improve local social issues effectively?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có tiếp tục làm việc để cải thiện các vấn đề xã hội địa phương không?