Bản dịch của từ Plow trong tiếng Việt

Plow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plow(Verb)

plˈaʊd
plˈaʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái cày.

Simple past and past participle of plow.

Ví dụ

Dạng động từ của Plow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ