Bản dịch của từ Plowed trong tiếng Việt
Plowed

Plowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái cày.
Simple past and past participle of plow.
They plowed the field for the community garden last spring.
Họ đã cày cấy ruộng cho vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
They did not plow the snow from the roads this winter.
Họ đã không cày tuyết từ các con đường mùa đông này.
Did they plow the land for the new park yet?
Họ đã cày đất cho công viên mới chưa?
Dạng động từ của Plowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plowing |
Họ từ
Từ "plowed" là dạng quá khứ của động từ "plow", có nghĩa là cày đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "plowed" thường dùng để chỉ hoạt động nông nghiệp và có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ hành động làm sạch hoặc giải quyết vấn đề. Tiếng Anh Anh sử dụng "ploughed" như một hình thức tương đương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phát âm thì gần như tương tự.
Từ "plowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plogan", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pala", có nghĩa là "xẻng" hay "công cụ đào đất". Trong lịch sử, việc cày xới đất là một phương pháp quan trọng trong nông nghiệp, nhằm chuẩn bị đất cho việc trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của "plowed" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động cày đất mà còn liên quan đến sự chuẩn bị và cải thiện môi trường sống cho cây trồng.
Từ "plowed" (cày, xới) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngữ cảnh đời sống hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết về nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên và thảo luận về sự phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "plowed" thường được dùng để miêu tả quá trình canh tác hoặc cải tạo đất đai cho mục đích trồng trọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp