Bản dịch của từ Plowed trong tiếng Việt

Plowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plowed (Verb)

plˈaʊd
plˈaʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái cày.

Simple past and past participle of plow.

Ví dụ

They plowed the field for the community garden last spring.

Họ đã cày cấy ruộng cho vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.

They did not plow the snow from the roads this winter.

Họ đã không cày tuyết từ các con đường mùa đông này.

Did they plow the land for the new park yet?

Họ đã cày đất cho công viên mới chưa?

Dạng động từ của Plowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plowed

Không có idiom phù hợp