Bản dịch của từ Plows trong tiếng Việt

Plows

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plows (Noun)

plˈaʊz
plˈaʊz
01

Một dụng cụ làm nông có lưỡi sắc bén dùng để xới đất.

A farm tool with sharp blades used for breaking up soil.

Ví dụ

Farmers use plows to prepare fields for planting crops each spring.

Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị ruộng cho việc trồng trọt mỗi mùa xuân.

Many urban areas do not have plows for community gardening projects.

Nhiều khu vực đô thị không có cày cho các dự án làm vườn cộng đồng.

Do you think plows are essential for modern agricultural practices?

Bạn có nghĩ rằng cày là cần thiết cho các phương pháp nông nghiệp hiện đại không?

02

Một thiết bị để xới đất.

A device for tilling land.

Ví dụ

Farmers use plows to prepare the fields for planting crops.

Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị đất trồng cây.

Many urban areas do not have plows for community gardens.

Nhiều khu vực đô thị không có cày cho vườn cộng đồng.

Do you think plows are essential for modern agriculture?

Bạn có nghĩ rằng cày là cần thiết cho nông nghiệp hiện đại không?

03

Một phương tiện được trang bị lưỡi rộng để dọn tuyết.

A vehicle equipped with broad blades for clearing snow.

Ví dụ

The city used plows to clear snow from Main Street last winter.

Thành phố đã sử dụng xe cày để dọn tuyết trên đường Main mùa đông trước.

Many residents do not like the noise from the plows at night.

Nhiều cư dân không thích tiếng ồn từ xe cày vào ban đêm.

Do you think plows are effective for snow removal in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng xe cày hiệu quả trong việc dọn tuyết ở khu vực đô thị không?

Dạng danh từ của Plows (Noun)

SingularPlural

Plow

Plows

Plows (Verb)

plˈaʊz
plˈaʊz
01

Làm xới đất (một diện tích đất) bằng một cái cày.

To turn up the earth of an area of land with a plough.

Ví dụ

Farmers plow their fields every spring for better crop yields.

Nông dân cày ruộng mỗi mùa xuân để có năng suất tốt hơn.

They do not plow the community garden this year due to budget cuts.

Họ không cày vườn cộng đồng năm nay vì cắt giảm ngân sách.

Do local farmers plow their fields using modern equipment?

Có phải nông dân địa phương cày ruộng bằng thiết bị hiện đại không?

02

Di chuyển xuyên qua (cái gì đó), đặc biệt là dùng lực.

To move through or across something especially exerting force.

Ví dụ

Farmers plows the fields to prepare for the spring planting season.

Những người nông dân cày đất để chuẩn bị cho mùa trồng trọt xuân.

The community does not plows through the park during the winter.

Cộng đồng không cày qua công viên vào mùa đông.

Do volunteers plows the snow from the streets after the storm?

Các tình nguyện viên có cày tuyết khỏi đường phố sau bão không?

03

Làm việc chăm chỉ hoặc siêng năng.

To work hard or diligently.

Ví dụ

Many volunteers plow through social issues every weekend in our community.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ với các vấn đề xã hội mỗi cuối tuần.

Students do not plow through their assignments during the social event.

Sinh viên không làm việc chăm chỉ với các bài tập trong sự kiện xã hội.

Do community leaders plow through social challenges effectively in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo cộng đồng làm việc chăm chỉ với các thách thức xã hội không?

Dạng động từ của Plows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plows

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.