Bản dịch của từ Plows trong tiếng Việt
Plows

Plows (Noun)
Farmers use plows to prepare fields for planting crops each spring.
Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị ruộng cho việc trồng trọt mỗi mùa xuân.
Many urban areas do not have plows for community gardening projects.
Nhiều khu vực đô thị không có cày cho các dự án làm vườn cộng đồng.
Do you think plows are essential for modern agricultural practices?
Bạn có nghĩ rằng cày là cần thiết cho các phương pháp nông nghiệp hiện đại không?
Farmers use plows to prepare the fields for planting crops.
Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị đất trồng cây.
Many urban areas do not have plows for community gardens.
Nhiều khu vực đô thị không có cày cho vườn cộng đồng.
Do you think plows are essential for modern agriculture?
Bạn có nghĩ rằng cày là cần thiết cho nông nghiệp hiện đại không?
The city used plows to clear snow from Main Street last winter.
Thành phố đã sử dụng xe cày để dọn tuyết trên đường Main mùa đông trước.
Many residents do not like the noise from the plows at night.
Nhiều cư dân không thích tiếng ồn từ xe cày vào ban đêm.
Do you think plows are effective for snow removal in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng xe cày hiệu quả trong việc dọn tuyết ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Plows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plow | Plows |
Plows (Verb)
Farmers plow their fields every spring for better crop yields.
Nông dân cày ruộng mỗi mùa xuân để có năng suất tốt hơn.
They do not plow the community garden this year due to budget cuts.
Họ không cày vườn cộng đồng năm nay vì cắt giảm ngân sách.
Do local farmers plow their fields using modern equipment?
Có phải nông dân địa phương cày ruộng bằng thiết bị hiện đại không?
Di chuyển xuyên qua (cái gì đó), đặc biệt là dùng lực.
To move through or across something especially exerting force.
Farmers plows the fields to prepare for the spring planting season.
Những người nông dân cày đất để chuẩn bị cho mùa trồng trọt xuân.
The community does not plows through the park during the winter.
Cộng đồng không cày qua công viên vào mùa đông.
Do volunteers plows the snow from the streets after the storm?
Các tình nguyện viên có cày tuyết khỏi đường phố sau bão không?
Làm việc chăm chỉ hoặc siêng năng.
To work hard or diligently.
Many volunteers plow through social issues every weekend in our community.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ với các vấn đề xã hội mỗi cuối tuần.
Students do not plow through their assignments during the social event.
Sinh viên không làm việc chăm chỉ với các bài tập trong sự kiện xã hội.
Do community leaders plow through social challenges effectively in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo cộng đồng làm việc chăm chỉ với các thách thức xã hội không?
Dạng động từ của Plows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plowing |
Họ từ
"Plows" (tiếng Việt: cày) là danh từ số nhiều chỉ công cụ sử dụng trong nông nghiệp để làm đất, giúp chuẩn bị cho việc trồng cây. Từ này có phiên bản số ít là "plow" trong tiếng Anh, với cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, dạng viết thường gặp hơn là "plough". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết, còn nghĩa và chức năng của từ vẫn không thay đổi.